Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2018 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
1 88Trần Đại Quang
2 1Càn Long
3 1139Đỗ Mười
4 2919Đặng Thị Ngọc Thịnh
5 208Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
6 2Facebook
7 1777Trần Quốc Tỏ
8 70Tết Trung thu
9 4Diên Hi công lược
10 8Lệnh Ý Hoàng quý phi
11 1Việt Nam
12 92Nguyễn Phú Trọng
130BTS
14 822Hồ Ngọc Đại
15 3146Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
16 8Gia Khánh
17 161Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
18 8Kế hoàng hậu
19 1Hồ Chí Minh
20 4Google Dịch
21 10YouTube
22 19Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
23 26Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
24 22Bảng tuần hoàn
25 24218Quốc tang tại Việt Nam
26 1Nhà Thanh
27 3Khang Hi
28 1Thành phố Hồ Chí Minh
29 158Nguyễn Thị Kim Ngân
30 11Ung Chính
31 22Bộ Công an (Việt Nam)
32 926Lê Đức Anh
33 26Lịch sử Việt Nam
34 519Sự kiện 11 tháng 9
35 7Trung Quốc
36 22Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37 270Lúa
38 7Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
39 284Trần Quốc Vượng
40 5Hà Nội
41 19Running Man (chương trình truyền hình)
42 61Võ Nguyên Giáp
43 257Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
44 74Gmail
45 327Nguyễn Tấn Dũng
46 177Nguyễn Xuân Phúc
47 7Hoa Kỳ
48 20Phạm Nhật Vượng
49 161Máy tính
50 114Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
51 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
52 6Wikipedia
53 16Thuần Huệ Hoàng quý phi
54 1860Ác quỷ ma sơ
55 1158Đinh Thế Huynh
56 683Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
57 31Quang Trung
58 24Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
59 84Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
60 4Hàn Quốc
61 25Chân Hoàn truyện
62 8Nhật Bản
63 48Landmark 81
64 9Chiến tranh thế giới thứ hai
65 4324Long châu truyền kỳ
66 8Danh sách hoàng đế nhà Thanh
67 1624Trương Tấn Sang
68 43Lịch sử Trung Quốc
69 7Hậu cung nhà Thanh
70 1116Phùng Quang Thanh
71 25Đặng Luân
72 1100Nông Đức Mạnh
73 1529Lê Khả Phiêu
74 135Vạn Lý Trường Thành
75 152Truyện Kiều
76 81Đảng Cộng sản Việt Nam
77 1329Nguyễn Thiện Nhân
78 28Đài Loan
79 2827Trần Đức Lương
80 53Tô Lâm
81 21Việt Nam Cộng hòa
82 100Tiếng Việt
83 921Trần Huỳnh Duy Thức
84 37Sùng Khánh Hoàng thái hậu
85 34Doraemon
86 1Võ Tắc Thiên
87 102Địa lý Việt Nam
88 269Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
89 1528Nấm linh chi
90 25Hệ Mặt Trời
91 9LGBT
92 2Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93 351Lê Duẩn
94 472Chữ Quốc ngữ
95 13Tần Thủy Hoàng
96 33Hệ sinh dục nữ
97 17Quân đội nhân dân Việt Nam
98 29Từ Hi Thái hậu
99 46Ấn Độ
100 1413Nguyễn Bá Thanh
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib