Wietnamska Wikipedia

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 23 kwietnia 2024 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Vương Đình Huệ, Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024, Facebook, Cúp bóng đá U-23 châu Á, Chiến dịch Điện Biên Phủ, Đài Á Châu Tự Do, Đài Truyền hình Việt Nam, Việt Nam, Tô Lâm.

# Zmiany Nazwa Jakość
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Vương Đình Huệ
67.435
3 1Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
4 3Facebook
65.2536
50Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
60Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
7 29Đài Á Châu Tự Do
56.2531
8 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 7Việt Nam
87.1834
10 2Tô Lâm
61.244
11 10Trần Cẩm Tú
29.9626
12 3Google Dịch
35.4693
13 1Ấm lên toàn cầu
94.0665
14 3Trương Mỹ Lan
33.0148
15 3Cleopatra VII
100.0
16 9Hồ Chí Minh
92.8774
17 96Vũ Thanh Chương
20.0095
18 8Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
29.8156
19 442Uzbekistan
65.7366
20 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
21 1Phạm Minh Chính
82.3315
22 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
23 43TikTok
64.0733
24 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
25 7Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
26 2Võ Nguyên Giáp
90.5874
27 1Võ Văn Thưởng
70.8193
28 10Hybe Corporation
70.0823
29 18Số nguyên tố
99.6332
30 16Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
31 18Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
32 19Vịnh Hạ Long
82.1212
33 119Serie A
62.8477
34 14Nữ hoàng nước mắt -
35 2Hai Bà Trưng
61.7153
36 75Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
44.6065
37 16Lịch sử Việt Nam
65.8099
38 16Hà Nội
91.228
39 12Nguyễn Vân Chi
23.9182
40 6Phan Đình Trạc
22.7236
41 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
42Người tình ánh trăng - Bộ bộ kinh tâm: Lệ
37.8788
43 24Hương Tràm
26.8007
44 25Y
2.8603
45 105Bộ Tư lệnh Cảnh vệ (Việt Nam)
33.0208
46 16Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
47 17Võ Thị Sáu
30.3761
48 17Trung Quốc
98.931
49 23Nguyễn Trãi
77.8204
50Long châu truyền kỳ
9.5389
51 22Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
38.3653
52Trần Quý Thanh
18.3594
53Triệu Tuấn Hải
12.0735
54 42Thạch Lam
29.1968
55 4Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
56 12Illit (nhóm nhạc) -
57 9Phan Văn Giang
30.7318
58 13Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
59 22YouTube
100.0
60 132Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
50.6199
61 22Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
62 13Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
63 14Nam Cao
21.9191
64 24Hùng Vương
48.1593
65 23Trương Thị Mai
29.7324
66 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
67Trần Đức Thắng
16.551
68 16Midu
34.6085
69 13Trần Hưng Đạo
59.9074
70 14Trận Bạch Đằng (938)
36.74
71 8Danh sách biện pháp tu từ
22.7953
72 9Trần Thanh Mẫn
30.9421
73 26Hệ Mặt Trời
91.1935
74 45Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
38.4742
75 1Loạn luân
91.6667
76 64VnExpress
21.8379
77 37Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
78 3Hoa Kỳ
93.9416
79 8Cristiano Ronaldo
100.0
800Bạo lực học đường
62.4693
81 26Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.4172
82 8Manchester City F.C.
87.6614
83 8Lê Thánh Tông
98.375
84 4Thủ dâm
46.3045
85 181Trần Hải Quân
7.5052
86 6Úc
100.0
87 1Bảng tuần hoàn
96.8949
88 30Chiến dịch Hồ Chí Minh
82.8977
89 15Inter Milan
95.2118
90 35Chuỗi thức ăn
12.743
91 47Trạm cứu hộ trái tim -
92 16Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
93 52Jennifer Pan
36.7832
94 15Chiến tranh Việt Nam
79.8525
95 9Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
96 5Quần đảo Trường Sa
95.0303
97 305HKT (nhóm nhạc)
30.7215
98 25Min Hee-jin
27.6249
99 21Manchester United F.C.
100.0
100 17Lương Cường
20.927

Popularność wietnamskiej Wikipedii 23 kwietnia 2024

W dniu 23 kwietnia 2024 roku w wietnamskiej Wikipedii było 2.37 mln odwiedzin z Wietnamu, 74.58 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 20.59 tys. odwiedzin z Japonii, 11.48 tys. odwiedzin z Niemiec, 10.70 tys. odwiedzin z Kanady, 10.63 tys. odwiedzin z Tajwanu, 10.12 tys. odwiedzin z Korei Południowej, 10.12 tys. odwiedzin z Singapuru, 9.15 tys. odwiedzin z Australii, 7.99 tys. odwiedzin z Francji oraz 72.08 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji