Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w styczniu 2018 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 1107Pakistan
802 1574Núi Bà Đen
803 39791Poloni-210
804 207Michael Jackson
805 68Tiếng Hàn Quốc
806 305Lúa
807 2410Golden Disc Awards
808 513Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc
809 301Liên giới tính
810 998Hoàng Phủ Ngọc Tường
811 1464Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
812 794Nguyễn Thị Ánh Viên
813 37Cần sa (chất kích thích)
814 10766Trần Bắc Hà
815 642Bùi Văn Nam
816 192Sherlock Holmes
817 6146Rafael Nadal
818 121Thừa Thiên Huế
819 382Brunei
820 418Hệ tuần hoàn
821 81Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
822 14180Nguyễn Thái Bình
823 183Tây Ban Nha
824 8170Nguyễn Hồng Sơn
825 2379Hình hộp chữ nhật
826 1281Huy Cận
827 354Tam giác vuông
828 918Nguyễn Ngọc Ký
829 10549Nguyễn Văn Quyết
830 505Trung Đông
831 282Giáo hội Công giáo
832 1771Syria
833 177Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
834 104Niên biểu lịch sử Việt Nam
835 16Danh sách quân chủ Trung Quốc
836 65Thái Nguyên
837 81Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
838 101Vũ khí hạt nhân
839 14Sóc Trăng
840 44Danh sách nhân vật trong InuYasha
841 3634Alkan
842 518Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
843 633Lịch sử Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh
844 8Hạng Vũ
845 4Cà phê
846 1408Cầu Long Biên
847 36731Đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq
848 107Tổ chức của Đảng Cộng sản Việt Nam
849 630Nhà Hồ
850 325Yu-Gi-Oh!
851 192Danh sách nhân vật trong Dragon Ball
852 148Đàm Vĩnh Hưng
853 63Chế Linh
854 79Cổ phiếu
855 112Chiến tranh Pháp–Đại Nam
856 709Trung du và miền núi phía Bắc
857 1497Châu Đại Dương
858 79Hà Tĩnh
859 256Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
860 4143Jimmii Nguyễn
861 36Hari Won
862 388Tam giác
863 337Quốc lộ 1
864 69Tập Cận Bình
865 123Quảng Bình
866 626Vladimir Vladimirovich Putin
867 14Phật giáo Hòa Hảo
868 136Kích cỡ dương vật người
869 715Hiện tượng cảm ứng điện từ
870 131Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
871 353Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
872 114Đạo giáo
873 166Lê Khả Phiêu
874 568Từ Hán-Việt
875 28Trường Chinh
876 457Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
877 44Dương Mịch
878 365Ý
879 18312Phạt góc (bóng đá)
880 10121Thẻ đỏ
881 38Cộng hòa Nam Phi
882 5143Đoàn Giỏi
883 4862Vũ Khoan
884 72Nguyễn Chí Vịnh
885 686Thất hình đại tội
886 266Tiền Giang
887 64Lỗ đen
888 151Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
889 77Miền Bắc (Việt Nam)
890 305Sắt
891 32Parts-per notation
892 176Cao Bằng
893 759Slender Man
894 78Chính trị
895 1635Danh sách quốc gia Châu Âu theo diện tích
896 238Thuận Trị
897 6448Oman
898 166Người Buôn Gió
899 772Thế Lữ
900 89Paul McCartney
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib