Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w styczniu 2018 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 13997Aoi Sora
702 403Công an nhân dân Việt Nam
703 248Quần đảo Hoàng Sa
704 4646Angela Phương Trinh
705 300Số nguyên tố
706 477Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
707 161Samsung
708 155Lịch sử Trái Đất
709 172Suga (rapper)
710 25Đường Thái Tông
711 589Thủy đậu
712 33Thổ Nhĩ Kỳ
713 173Thư điện tử
714 13Danh sách trại giam ở Việt Nam
715 449Tây Bắc Bộ
716 223Bộ đội Biên phòng Việt Nam
717 435Tôn giáo tại Việt Nam
718 6Phú Yên
719 1007Người Êđê
720 699Shinee
721 106Hệ nhị phân
722 104Công thức máu
723 2677Hoa hậu Việt Nam
724 266Sông Hồng
725 38Long An
726 308Hoa Thiên Cốt
727 138Ethanol
728 439Văn Lang
729 572Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
730 214Võ Văn Kiệt
731 84Steve Jobs
732 67Tây Ninh
733 121Khu phố cổ Hà Nội
734 54Tưởng Giới Thạch
735 292Vũ Cát Tường
736 490Danh sách Trạng nguyên Việt Nam
737 350Tôn Ngộ Không
738 512Iran
739 27Người Hoa (Việt Nam)
740 23Mặt Trăng
741 88Bình Phước
742 518Môi trường
743 20Ung thư
744 343Hoàng Thái Cực
745 1480Ấm lên toàn cầu
746 12639Bò lai Sind
747 296Kim Samuel
748 132Hán Cao Tổ
749 120Âm mưu và tình yêu
750 50Phú Thọ
751 6487Gà Đông Tảo
752 336Danh sách sân bay tại Việt Nam
753 28Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
754 249Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
755 223Lịch sử thế giới
756 90Trần Thái Tông
757 101Tình yêu
758 615Elizabeth II
759 81Ai Cập
760 119Người
761 218Hương Tràm
762 114Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
763 149Pháp thuộc
764 630Chromi
765 75Bảng chữ cái tiếng Anh
766 996Hòa Minzy
767 3273Nguyễn Tri Phương
768 56Ẩm thực Việt Nam
769 58Nguyễn Thiện Nhân
770 378Chữ Nôm
771 56Trương Tấn Sang
772 51Napoléon Bonaparte
773 148Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
774 169Maldives
775 220Thành Long
776 27Phân cấp hành chính Việt Nam
777 179Phan Văn Giang
778 665Nam Cao
779 545Tuyên Quang
780 234Phở
781 1Liên Quân
782 1172VietJet Air
783 175Bảng mã IOC
784 25Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
785 303PH
786 364Đền Hùng
787 333Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
788 703Hồ Nhất Thiên
789 248Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
790 562Bạo lực học đường
791 441An Dương Vương
792 3738Giải vô địch bóng đá châu Âu
793 652Duyên hải Nam Trung Bộ
794 115Đạo hàm của các hàm lượng giác
795 365Nhiễm sắc thể
796 132Đẳng thức lượng giác
797 161Chủ nghĩa xã hội
798 67Bắc Giang
799 270Thụy Sĩ
800 1291Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib