Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w październiku 2023 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 83A
802 96Chó
803 1135Ngược dòng thời gian để yêu anh (bản truyền hình)
804 1159Văn hóa Trung Quốc
805 173Con Rồng cháu Tiên
806 161Phú Yên
807 1087Hình thoi
808 3Ngô Thanh Vân
809 327Nhà giả kim (tiểu thuyết)
810 3Hy Lạp
811 370Đại học Quốc gia Hà Nội
812 131Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
813 304Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
814 1648Quá trình mở rộng lãnh thổ của Việt Nam
815 190Quốc hội Việt Nam
816 487Oxy
817 427Cristoforo Colombo
818 419Danh sách quốc gia Đông Nam Á
819 180Danh sách nhà nước cộng sản
820 498Euro
821 4Hà Tĩnh
822 7841Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2022
823 172BTS
824 391Bùi Quỳnh Hoa
825 206Đại dịch COVID-19
826 37Văn Cao
827 7299Vũ Đình Liên
828 130Quan Vũ
829 425Tôn Đức Thắng
830 65Đồng (đơn vị tiền tệ)
831 2Súng trường tự động Kalashnikov
832 5Mặt Trời
833 44282Gaza
834 3389Hô hấp tế bào
835 179Quá trình nhân đôi DNA
836 48Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
837 241Phát hiện ra châu Mỹ
838 528Quy tắc chia hết
839 151Tam Quốc
840 187Tắt đèn
841 121Danh sách màu
842 1796Hoàng Đan
843 138An Dương Vương
844 231Khối lượng riêng
845 159Nhà tù Hỏa Lò
846 8404GAM Esports
847 492Trần Đại Quang
848 3Sóc Trăng
849 53Danh sách trại giam ở Việt Nam
850 279Chợ Bến Thành
851 1044Múa rối nước
852 370Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
853 399Toàn cầu hóa
854 45343Vòm Sắt
855 296Trần Thánh Tông
856 554Acid hydrochloric
857 447Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
858 388Danh sách đỉnh núi cao nhất Việt Nam
859 68Vũ trụ
860 280Nguyễn Trần Trung Quân
861 256Cao Bằng
862 294Duyên hải Nam Trung Bộ
863 191Website
864 70Lý Tiểu Long
865 153Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
866 330Nguyễn Văn Linh
867 932Mạc Đăng Dung
868 5Tiếng Nhật
869 1459Lễ Giáng Sinh
870 17Quảng Bình
871 142Nước
872 2414Nguyệt thực
873 237Bắc thuộc
874 38Bình Phước
875 26Hoàng Thái Cực
876 95Phật giáo Hòa Hảo
877 178Thuận Trị
878 259Thần tượng âm nhạc Việt Nam – Vietnam Idol
879 4457Hoa hậu Trái Đất Việt Nam 2023
880 707Trương Vĩnh Ký
881 147Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
882 97Trương Định
883 913Học thuyết tế bào
884 341Võ Văn Kiệt
885 756Đấu trường La Mã
886 575Thơ
887 151Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
888 558Công nghệ nano
889 219Titanic (phim 1997)
890 122Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
891 77Giải vô địch bóng đá thế giới
892 1859Đường trung bình
893 668Từ điển tiếng Việt (Viện Ngôn ngữ học)
894 6934Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ thuộc Trung Đông
895 37Phú Thọ
896 2073Apartheid
897 284Người Tày
898 11507Châu Bùi
899 88Thích Quảng Đức
900 339Sơn Tinh – Thủy Tinh
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib