Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w czerwcu 2022 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 70Huy Cận
702 326Nikola Tesla
703 575Nguyễn Du
704 905Qatar
705 2593Diana, Vương phi xứ Wales
706 316Đường lên đỉnh Olympia
707 61Shopee
708 5982Roe kiện Wade
709 355Nguyên tố hóa học
710 396Thụy Điển
711 601Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
712 477Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
713 299Napoléon Bonaparte
714 78Giá trị thặng dư
715 103Lý Thường Kiệt
716 220Kylian Mbappé
717 199Khải Định
718 144Lê Thái Tổ
719 454Chelsea F.C.
720 596Liverpool F.C.
721 426Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
722 26033Cung Tiến
723 152Đắk Nông
724 300Vụ án Thiên Linh Cái
725 226Tomorrow X Together
726 43Danh sách tỉnh của Nhật Bản theo dân số
727 9795Bộ trưởng Bộ Y tế (Việt Nam)
728 318Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
729 403Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
730 4123Bí thư Thành ủy Hà Nội
731 415Châu Sinh Như Cố
732 944Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
733 484Danh sách thành viên của SNH48
734 7Đế quốc Anh
735 235Nhà Chu
736 6Nguyễn Tân Cương
737 27Kim Jong-un
738 2114Cúp bóng đá liên lục địa
739 155Can Chi
740 240Garena
741 581Danh sách nhân vật trong Winx Club
742 125Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
743 140Tập đoàn FPT
744 49Tự Đức
745 151Metawin Opas-iamkajorn
746 8Nattawin Wattanagitiphat
747 65Sân bay quốc tế Long Thành
748 343Lê Khả Phiêu
749 498Công an Thành phố Hồ Chí Minh
750 1040Mikami Yua
751 119Thời bao cấp
752 199Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
753 113Tiền Giang
754 607Về chuyện tôi chuyển sinh thành Slime
755 197Quân lực Việt Nam Cộng hòa
756 562Phần Lan
757 130Zinédine Zidane
758 19Donald Trump
759 224Mã số điện thoại quốc tế
760 506Cự Giải (chiêm tinh)
761 109Bóng ma Anh Quốc
762 7998Seo Hyun-jin
763 1894Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII
764 104Nguyễn Phương Hằng
765 60Meta Platforms
766 8Lục quân Quân đội nhân dân Việt Nam
767 2947Thành ủy Hà Nội
768 516Lê Hồng Anh
769 478Zlatan Ibrahimović
770 236Đồng (đơn vị tiền tệ)
771 13238Phùng Trương Trân Đài
772 275Nhà Hậu Lê
773 17634Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam
774 52Kim Dung
775 10Duyên hải Nam Trung Bộ
776 3Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
777 9Hội An
778 492Thomas Edison
779 190Tưởng Giới Thạch
780 8Các dân tộc tại Việt Nam
781 272Nguyễn Cao Kỳ
782 190Hogwarts
783 83Hòa Bình
784 12058Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc
785 822Toàn tính luyến ái
786 33EXO (nhóm nhạc)
787 43Từ Hán-Việt
788 317Taylor Swift
789 140Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
790 176VnExpress
791 1084Chung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
792 2036Hoàng Trung Hải
793 856Cái Chết Đen
794 709XNXX
795 164Bến Tre
796 390Danh sách diễn viên Trung Quốc
797 128Diên Hi công lược
798 74Tần Chiêu Tương vương
799 658Dương Văn Minh
800 360Tổ Chức SCP

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib