Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2022 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
601 652Kim Tae-ri
602 187Quy luật lượng - chất
603 436Kinh tế Trung Quốc
604 48Ý
605 116IU (ca sĩ)
606 19Liên bang Đông Dương
607 423Nhôm
608 25Chính trị
609 4Danh sách nguyên tố hóa học
610 512Bắc Mỹ
611 56Thực vật
612 81Giê-su
613 398Kinh tế Hoa Kỳ
614 312Hiện tượng cảm ứng điện từ
615 240Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
616 62Minh Thành Tổ
617 1749Rét nàng Bân
618 2526Ngô Thanh Vân
619 222Hyun Bin
620 1526Chiến dịch Việt Bắc
621 113Bảy hoàng tử của Địa ngục
622 643Nick Vujicic
623 45Bình Phước
624 587Bài Tiến lên
625 343Âu Lạc
626 476Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
627 33Tập đoàn FPT
628 424Moldova
629 748Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
630 173Jisoo
631 83Thụy Điển
632 2133Tốc độ âm thanh
633 98Dãy hoạt động hóa học của kim loại
634 168Pimchanok Luevisadpaibul
635 228Từ Hán-Việt
636 42An Dương Vương
637 232Sư tử
638 84Thời bao cấp
639 1840Oleksandr Zinchenko
640 569Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
641 116Vạn Lý Trường Thành
642 38Afghanistan
643 472Bắc Trung Bộ
644 3458Trận thành Hà Nội (1882)
645 113Nguyên lý cung - cầu
646 847Vinamilk
647 138Thuận Trị
648 134Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
649 102Ai Cập
650 334Anh hùng dân tộc Việt Nam
651 384Hương mật tựa khói sương
652 95Phân cấp hành chính Việt Nam
653 51Phú Yên
654 498Phở
655 307Nhà Tống
656 209Bình Thuận
657 160Nam Định
658 1Thám tử lừng danh Conan
659 219Đạo giáo
660 39Gia đình là số một (phần 2)
661 25Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
662 361Người Nhện: Không còn nhà
663 1177Trận thành Gia Định, 1859
664 177Quân lực Việt Nam Cộng hòa
665 970Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
666 1378Chiến cục Đông Xuân 1953–1954
667 288Mona Lisa
668 357Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2022
669 297Năng lượng
670 453Nguyễn Dữ
671 44Lực lượng Vũ trang Liên bang Nga
672 340Phi Nhung
673 2286Đài phát thanh
674 169Quy tắc bàn tay phải
675 68Động vật
6760Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
677 173Tưởng Giới Thạch
678 1Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
679 212Quan hệ giữa cái chung và cái riêng
680 32Tổng thống Hoa Kỳ
681 195Lệnh Ý Hoàng quý phi
682 14Danh sách quốc gia theo GDP (PPP)
683 18New Zealand
684 73Giáo hội Công giáo
685 188Mikhail Sergeyevich Gorbachyov
686 127Vận động (triết học Marx - Lenin)
687 541Dinh Độc Lập
688 82Danh từ
689 74Triết học Marx-Lenin
690 1737Hiệp định sơ bộ Pháp – Việt (1946)
691 373Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Ukraina
692 104Dương Tử (diễn viên)
693 138Lâm Đồng
694 553Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất
695 1700Isopren
696 7Côn Đảo
697 22Khánh Hòa
698 183Bến Tre
699 292Máy tính
700 10Kim Jong-un
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib