Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w listopadzie 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
301 37Cờ vua
302 189Khí hậu Việt Nam
303 98Vladimir Ilyich Lenin
304 120Đồng Nai
305 17413Cao Dĩ Tường
306 1540Đập Tam Hiệp
307 266Đoàn Văn Hậu
308 640Mạch chỉnh lưu
309 3335Một quốc gia, hai chế độ
310 16Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
311 53Họ người Việt Nam
312 59Lạm phát
313 149Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
314 28Trung Bộ
315 108Gia đình Hồ Chí Minh
316 169Tây Bắc Bộ
317 239Chiến tranh Lạnh
318 2001Phạm Duy
319 21Vua Việt Nam
320 200Giê-su
321 163Các vị trí trong bóng đá
322 40Chủ nghĩa cộng sản
323 92Quy luật giá trị
324 104Tô Lâm
325 541Các nước thành viên Liên minh châu Âu
326 411Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019
327 303Tôn giáo tại Việt Nam
328 201Vận động (triết học Marx - Lenin)
329 121Google
330 71Ung Chính
331 88Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
332 43Định lý cos
333 1262Động đất
334 258Hari Won
335 234Vụ án Lệ Chi viên
336 18Khổng Tử
337 29Canada
338 120Người
339 183Hô hấp tế bào
340 179Màng tế bào
341 51Số nguyên
342 2682Kẻ hủy diệt: Vận mệnh đen tối
343 153Hai Bà Trưng
344 166Cấu trúc protein
345 151Gmail
346 44969 (tư thế tình dục)
347 4427The Shining
348 234Hồ Hoàn Kiếm
349 47Phố cổ Hội An
350 1Pascal (ngôn ngữ lập trình)
351 105Quần đảo Hoàng Sa
352 92Chữ Hán
353 10Tim
354 42Tôn giáo
355 45Nhà Hán
356 43Anh
357 1530Đại khủng hoảng
358 11Thời bao cấp
359 220Ty thể
360 90Thomas Edison
361 19Hệ sinh dục nữ
362 219Hoang mạc
363 83Liên Minh Huyền Thoại
364 300Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
365 136Lý Thường Kiệt
366 194Minh Trị Duy tân
367 103Võ Thị Sáu
368 83Pi
369 99Minecraft
370 587Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
371 65Hiệu ứng nhà kính
372 195Amonia
373 3155Guam
374 52Các ngày lễ ở Việt Nam
375 125Danh sách tỷ phú thế giới
376 164Ma trận (toán học)
377 2Bà Rịa – Vũng Tàu
378 14458Họ Hươu nai
379 3Từ đồng âm trong tiếng Việt
380 69Tên gọi Việt Nam
381 177Protein
382 171Người Việt
383 28Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
384 61Hóa trị
385 960Nguyễn Trọng Hoàng
386 37Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
387 83Hương Giang (nghệ sĩ)
388 74Tình yêu
389 104Chiến tranh Đông Dương
390 275Sắt
391 648Ngô Kiến Huy
392 220Hoài Linh
393 1241Carbon monoxide
394 113Nước
395 264Đô thị Việt Nam
396 1796Alexandre de Rhodes
397 29Dòng điện
398 275Chữ Quốc ngữ
399 32Ludwig van Beethoven
400 202Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib