Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w kwietniu 2019 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 23Lý Tiểu Long
702 150Đồng
703 3Suga (rapper)
704 99Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
705 208Hệ miễn dịch
706 154Hội An
707 23Nguyễn Thiện Nhân
708 756Chất béo
709 21ASCII
710 130Anh
711 218Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
712 657Brunei
713 609Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
714 37Cà Mau
715 306Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
716 994Thư điện tử
717 165Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
718 28Lương Cường
719 64Ngã ba Đồng Lộc
720 2736Thiên hoàng
721 518Chùa Bái Đính
722 119Ý
723 111Nhà Tấn
724 401Đại học Bách khoa Hà Nội
725 738Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
726 142Philippines
727 715Thích Trúc Thái Minh
728 17774Biligtü Khan
729 524Bình Ngô đại cáo
730 539Ngô Xuân Lịch
731 471Tam giác vuông
732 159Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
733 301Cờ tướng
734 98Đạo hàm
735 179Abraham Lincoln
736 38Người Hoa (Việt Nam)
737 94Đài Truyền hình Việt Nam
738 77Danh sách nhân vật trong One Piece
739 36Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
740 158Đường Thái Tông
741 68Đồng tính luyến ái
742 209Viêm họng
743 1324Avicii
744 2947Hoàng Tử Thao
745 22214Bauhaus
746 125Buôn Ma Thuột
747 36Sóc Trăng
748 207Vắc-xin
749 442Địa lý Nhật Bản
750 1956Phạm Xuân Ẩn
751 54Đám tang người Việt
752 162Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
753 706Elip
754 706Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
755 1969Giao thức truyền thông
756 515Hội đồng nhân dân
757 460Thành Vatican
758 778Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
759 464Đắk Nông
760 38Danh sách diễn viên Trung Quốc
761 240Số nguyên
762 1549Lâm Vỹ Dạ
763 45Địa lý Trung Quốc
764 134Danh sách quân chủ Trung Quốc
765 1828Cao Ly
766 417Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
767 54Vĩnh Long
768 3265Captain America: Kẻ báo thù đầu tiên
769 468Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
770 199Fansipan
771 595Khu du lịch Tam Chúc
772 303Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
773 810Địa lý châu Á
774 1461Danh mục các dân tộc Việt Nam
775 135Cao Bằng
776 261Tăng trưởng kinh tế
777 1115Hang Sơn Đoòng
778 4631Người tình (phim 1992)
779 153Danh sách loài chim tại Việt Nam
780 81Phú Thọ
781 120Lão Tử
782 453Taylor Swift
783 135Lịch sử thế giới
784 338Trận Rạch Gầm – Xoài Mút
785 134Tiếng Nhật
786 212Sinh hóa máu
787 86Tam giác Vàng
788 282Base (hóa học)
789 497Tôn Đức Thắng
790 70Hoa Thiên Cốt
791 291Thực vật
792 37Chó
793 31Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
794 153Tim
795 3643Tình dục là chuyện nhỏ
796 16Đạo đức
797 256Nhà Chu
798 134Elizabeth II
799 828Hạt nhân nguyên tử
800 535Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib