Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w maju 2018 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
201 32Lưu Bị
202 106Tập đoàn Vingroup
203 148Ô nhiễm môi trường
204 58Phim khiêu dâm
205 52Tào Tháo
206 42Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
207 55Chăm Pa
208 280Ung Chính
209 90Đắk Lắk
210 286Danh sách nhân vật trong Naruto
211 445Vladimir Vladimirovich Putin
212 1Kinh tế Việt Nam
213 61Hàn Mặc Tử
214 67Tư tưởng Hồ Chí Minh
215 80Chứng minh nhân dân
216 117Như Quỳnh (ca sĩ)
217 82Winner (nhóm nhạc)
218 15Hoài Linh
219 36Phật giáo
220 167Liên Quân
221 103Tổng cục An ninh (Việt Nam)
222 272Quần đảo Cát Bà
223 81Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
224 77Phenol
225 148Mohamed Salah
226 92Tôn giáo tại Việt Nam
227 59Văn Miếu – Quốc Tử Giám
228 9Pháp
229 92Phố cổ Hội An
230 47NCT (nhóm nhạc)
231 70Ấn Độ
232 31Triều Tiên
233 77Vạn Lý Trường Thành
234 398Hari Won
235 47Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
236 85Đinh La Thăng
237 20Chiến tranh Đông Dương
238 228Malaysia
239 59Chủ nghĩa tư bản
240 15Tiếng Anh
241 90Nhà Tây Sơn
242 23Tư Mã Ý
243 91FC Barcelona
244 78Canada
245 3738Catherine, Vương phi xứ Wales
246 815Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
247 105Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
248 97Ngũ hành
249 113Kim Dung
250 214Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
251 40Nhà Hán
252 78Liên Xô
253 27Aveyond 2 Ean's Quest
254 78Quốc kỳ Việt Nam
255 89Tên gọi Việt Nam
256 149Big Bang (nhóm nhạc)
257 48Nhà Trần
258 73Trần Nhân Tông
259 223Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
260 14Đồng Nai
261 5Tôn giáo
262 190Tổng sản phẩm nội địa
263 148I.O.I
264 78Định lý Viète
265 83Nguyễn Văn Thiệu
266 57Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
267 33Bảo Đại
268 18Bóng đá
269 115EXID
270 506TFBoys
271 13Lào
272 42IKON
273 5199Nguyễn Thị Quyết Tâm
274 83Nam quốc sơn hà
275 102Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
276 50Công suất
277 26Tam quốc diễn nghĩa
278 67Vua Việt Nam
279 68Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
280 91Tây Nguyên
281 201Thanos
282 14Bình Dương
283 41Bà Rịa – Vũng Tàu
284 88Bình Thuận
285 3922Thái Bình Công chúa
286 109Got7
287 53Mã số điện thoại quốc tế
288 21Adolf Hitler
289 170Cung Hoàng Đạo
290 240Kim Samuel
291 87Dương vật người
292 26Nhà Đường
293 12Đức
294 67Hồi giáo
295 41Giê-su
296 192Võ Thị Sáu
297 92Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
298 129Dubai
299 113Ethanol
300 211Phạm Minh Chính
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib