Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w sierpniu 2016 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
501 11Bộ đội Biên phòng Việt Nam
502 225Seventeen (nhóm nhạc)
503 36Phú Yên
504 231Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
505 101Chelsea F.C.
506 360Sự kiện Thiên An Môn
507 179Minecraft
508 130Nam quốc sơn hà
509 141Lạm phát
510 16903
511 139Apink
512 306Biển Đông
513 722Chữ Nôm
514 66Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
515 49Long An
516 48Bình Thuận
517 185ASCII
518 187Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
519 15Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
520 324Người Việt
521 244Chiến tranh Triều Tiên
522 138Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
523 183Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
524 12346Sử thi
525 42Ninh Bình
526 475Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn
527 2398Tín dụng
528 102Thụy Sĩ
529 124Jungkook
530 67Nhà Lý
531 124Khánh Hòa
532 237Lưu Bị
533 237Tây Ban Nha
534 364Triều Tiên
535 3380Văn học Việt Nam
536 312Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
537 529Trung tâm Thúy Nga
538 95Hà Lan
539 209Nguyễn Xuân Cường
540 68Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
541 87Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
542 19Công an thành phố Hà Nội
543 1476Acid
544 280Lee Min-ho (diễn viên)
545 801Vladimir Vladimirovich Putin
546 1513Cách mạng 1989
547 685Khương Duy
548 59Lý Liên Kiệt
549 27Bolero Việt Nam
550 44An Giang
551 164Tập đoàn FLC
552 77Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
553 37Danh sách sân bay tại Việt Nam
554 194Kim Woo-bin
555 332Steve Jobs
556 228Infinite
557 330Stephen Hawking
558 3061Lee Joon-gi
559 10666Lâm Đan
560 169Định lý cos
561 88Phan Văn Giang
562 55Gia Lai
563 34Công nghệ thông tin
564 2996Mục-kiền-liên
565 205Ngô Bảo Châu
566 30Monkey D. Luffy
567 48Súng trường tự động Kalashnikov
568 54Buôn Ma Thuột
569 345Michael Jackson
570 590Leonardo da Vinci
571 477Hồ Hoàn Kiếm
572 39Kitô giáo
573 174Danh sách tuyến xe buýt Bình Dương
574 407Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
575 440DNA
576 215Võ Thị Sáu
577 485Thổ Nhĩ Kỳ
578 668Sông Hồng
579 272Nguyễn Thị Kim Tiến
580 37Bình Định
581 273Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
582 101Mèo
583 5Kiên Giang
584 251Nguyễn Ngọc Ngạn
585 245Giáo dục Việt Nam
586 8571Địa lý châu Á
587 89Nông Đức Mạnh
588 291Trận Trân Châu Cảng
589 177Đặng Thị Ngọc Thịnh
590 238Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
591 41Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
592 354Astro (nhóm nhạc)
593 463Vịnh Xuân quyền
594 363Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016
595 417Lee Kwang-soo
596 214Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
597 295Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
598 105Tư thế quan hệ tình dục
599 128Minh Thái Tổ
600 79Hà Nam
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib