Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w październiku 2015 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
501 6Chữ Quốc ngữ
502 1117Lê Cát Trọng Lý
503 217Ngô Bảo Châu
504 1Bóng đá
505 68G-Dragon
506 67Danh sách nhân vật trong InuYasha
507 40Quảng Nam
508 765Nguyễn Văn Trỗi
509Lee Won-geun
510 48Mông Cổ
511 301Mặt Trăng
512 755Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
513 34Long An
514 1832Phụ nữ ở Việt Nam
515 16One Piece
516 54Độc Cô Cầu Bại
517 89Hệ nhị phân
518 224Chân Hoàn truyện
519 71Lê Khả Phiêu
520 90Nhà Tấn
521 6Hưng Yên
522 310Không quân nhân dân Việt Nam
523 331Quốc hội Việt Nam
524 532Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
525 69Vương Nguyên
526 34Chủ nghĩa Marx–Lenin
527 72Công an thành phố Hà Nội
528 206Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
529 71Trình Giảo Kim
530 79Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
531 273Người Việt
532 98Apink
533 173Nguyễn Bỉnh Khiêm
534 1Chế Linh
535 53HIV/AIDS
536 3Trần Kiều Ân
537 8131Tất Thành Cang
538 260Số nguyên
539 314Nhật thực
540 38Nam Cao
541 63Vườn treo Babylon
542 234Danh sách quốc kỳ
543 423Thu Phương
544 81Hentai
545 99Chứng minh nhân dân
546 99Người Do Thái
547 1021Giải Nobel
548 41Tam giác vuông
549 135Lịch sử Phật giáo
550 93Phân tích SWOT
551 2583Bà Huyện Thanh Quan
552 895Wolfgang Amadeus Mozart
553 34Chu vi
554 110Phạm Văn Đồng
555 257Arsenal F.C.
556 1151Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
557 222Lý Liên Kiệt
558 227Napoléon Bonaparte
559 56Pascal (ngôn ngữ lập trình)
560 210Tây Ban Nha
561 311Quang hợp
562 51Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
563 96Đường cao (tam giác)
564 2Số đề
565 149Bách khoa toàn thư
566 12Lê Đức Thọ
567 81Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
568 1991Katy Perry
569 555Tấm Cám
570 160Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
571 295Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
572 80Kiên Giang
573 85Bà Rịa – Vũng Tàu
574 5680Nguyễn Thành Phong
575 96Bình Thuận
576 2368Trương Quang Khánh
577 238Sự kiện Thiên An Môn
578 6Hàm lượng giác
579 156Chữ Latinh
580 52Incoterm
581 433Hán Tuyên Đế
582 96Chỉ số khối cơ thể
583 57Triều Tiên
584 336Phú Yên
585 167Chiến tranh Triều Tiên
586 279Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
587 75Hà Lan
588 138Ai Cập cổ đại
589 220Đỗ Mười
590 63Chủ nghĩa xã hội
591 1242Phạm Ngọc Thảo
592 866Tình dục bằng miệng
593 353John Cena
594 25Hari Won
595 363Tháp nhu cầu của Maslow
596 174Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
597 56Tiếu ngạo giang hồ
598 176Ước số chung lớn nhất
599 129Thụy Sĩ
600 155Thành Long
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib