Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w sierpniu 2014 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
501 53Cực khoái
502 1059Nguyên tử
503 38Kinh Dịch
504 1361Nguyễn Đăng Trừng
505 107Danh sách màu
506 24Android
507 56215Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương
508 77Từ Hán-Việt
509 72Súng trường tự động Kalashnikov
510 329Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
511 155Pokémon
512 260Tâm lý học
513 251Mặt Trăng
514 59BBC
515 631Chủ nghĩa tư bản
516 164Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
517 24Viêm đường tiết niệu
518 12Đái tháo đường
519 137Park Ji-yeon
520 185Máy bay
521 313Tố Hữu
522 1070Yoon Shi-yoon
523 2Lê Đức Thọ
524 123Manchester City F.C.
525 79Công an Thành phố Hồ Chí Minh
526 204RAM
527 4Nhà Tống
528 1887Đỗ Bá Tỵ
529 541Tháng tám
530 292Khởi My
531 115Lee Jong-suk
532 346Chiến tranh Triều Tiên
533 512Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
534 883Chó ngao Tây Tạng
535 103Đạo Cao Đài
536 755Ô nhiễm môi trường
537 349Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
538 830Số tự nhiên
539 8469Vinh Sử
540 119Bắc Ninh
541 265Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
542 166Đoàn Nguyên Đức
543 998Stephen Hawking
544 17Các nước thành viên Liên minh châu Âu
545 58Tiếng Trung Quốc
546 299Iosif Vissarionovich Stalin
547 329Tây du ký (phim truyền hình 1986)
548 254Steve Jobs
549 442Toán học
550 150Chứng tê liệt khi ngủ
551 348Marco Reus
552 289Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
553 519Nelson Mandela
554 60Kiên Giang
555 241F(x) (nhóm nhạc)
556 405Siêu nhân
557 236Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
558 233HIV/AIDS
559 561Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
560 1390Hoàng thành Thăng Long
561 2886Shotgun
562 10365Sử thi
563 878Pakistan
564 595Hồ Cẩm Đào
565 519Neymar
566 122Nam quốc sơn hà
567 49Võ Văn Kiệt
568 1699Bà Triệu
569 55Chiến tranh Đông Dương
570 114Binh pháp Tôn Tử
571 2493Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
572 1103Lupus ban đỏ hệ thống
573 298David Beckham
574 68Ẩm thực Việt Nam
575 13Ngô Kinh
576 197Tôn Ngộ Không
577 120Mông Cổ
578 20An Giang
579 86Nhà Hán
580 57Hình bình hành
581 112Chế Linh
582 303Uchiha Itachi
583 900Phim hoạt hình
584 469Thái Thanh (định hướng)
585 186Trường Đại học Giao thông Vận tải
586 481Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
587 83Viêm gan B
588 2053Thất Tịch
589 66Danh sách món ăn Việt Nam
590 497Ba mươi sáu kế
591 286Gareth Bale
592 387Trường Đại học Mở Hà Nội
593 161Trường Chinh
594 435Hiệp định Genève, 1954
595 3819Nguyễn Văn Tý
596 531Kiwi Ngô Mai Trang
597 124Suy giãn tĩnh mạch chân
598 158Nguyễn Sinh Hùng
599 99Mèo
600 266Người Việt
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib