Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w listopadzie 2009 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
901 114Văn hóa Đông Sơn
902 37Adobe Photoshop
903 89Di truyền học
904 29Giáo hội Công giáo
905 87Nhà máy thủy điện Hòa Bình
906 78Càn Long
907 325Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm
908 80Thăng Long
909 10478Mưa sao băng
910 52Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
911 94Lịch sử Nhật Bản
912 254Thổ Nhĩ Kỳ
913 7Vật lý học
914 255Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
915 25Real Madrid CF
916 320Tường lửa
917 266Chân Lạp
918 188Bảo tàng Hồ Chí Minh
919 23Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
920 462Suy thận
921 95Xuân Thu
922 742
923 65Ngân hàng
924 339Bến Nhà Rồng
925 79Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
926 370Mật độ dân số
927 104Thị trường chứng khoán
928 147Phan Châu Trinh
929 20Màn hình máy tính
930 57Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
931 124Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)
932 104Đồng
933 194Kinh tế học Keynes
934 516Website
935 119Geisha
936 67Đơn vị đo
937 112Phạm Ngọc Thảo
938 179FOB (Incoterm)
939 16Hệ sinh dục nam
940 89Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
941 188MS-DOS
942 19Nhà Chu
943 38Huyền Trân Công chúa
944 449Wayne Rooney
945 2142Kim Lân
946 43Kiến trúc
947 303Tôn Trung Sơn
948 59Paris by Night
949 308Dân số
950 107Java (ngôn ngữ lập trình)
951 534Đế quốc Mông Cổ
952 178Kiến trúc cổ Việt Nam
953 43HTML
954 148Thạch Lam
955 120Chiến dịch Hồ Chí Minh
956 741Duyên hải Nam Trung Bộ
957 228Các định luật về chuyển động của Newton
958 389Chủ nghĩa duy vật
959 177Trung Bộ
960 177Trần Nhân Tông
961 91Ánh sáng
962 197Sóc Trăng
963 152Chó
964 96Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA
965 20Telex
966 66Trần Phú
967 235Cơ sở dữ liệu
968 7Thanh toán quốc tế
969 438Tích phân
970 161Rừng Na Uy (tiểu thuyết)
971 59Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
972 362Thuế
973 205Trung tướng Việt Nam Cộng hòa
974 324Danh sách sông dài nhất thế giới
975 344Na Uy
976 671Nguyễn Hồng Sơn
977 152Vụ đắm tàu RMS Titanic
978 181Tô Huy Rứa
979 23Giấy
980 571Cầu Long Biên
981 329Tô Hoài
982 249Hoàng Văn Hoan
983 31Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
984 164Cao Văn Viên
985 225Thánh vật ở sông Tô Lịch
986 95Nông Thị Trưng
987 151Diện tích
988 214Văn Cao
989 298Vật liệu composite
990 418Minh Thái Tổ
991 42Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
992 14Hà Tây (định hướng)
993 393Tiệt quyền đạo
994 18Tiếng Pháp
995 854Giải Nobel
996 1478Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
997 164Sao Kim
998 123Hùng Vương
999 26Trương Tam Phong
1000 607Sóng thần
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib