Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2009 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 6Rắn
802 840Ngân hàng trung ương
803 511Mùa thu
804 72Bến Tre
805 292Ung thư vú
806 705Thuế quan
807 147Danh sách quốc gia theo diện tích
808 91Sư tử
809 2011Bộ nhớ chỉ đọc
810 667Chứng khoán
811 81Từ Hán-Việt
812 681Transistor
813 21Phạm Gia Khiêm
814 126Triệu Vy
815 76Blog
816 177Càn Long
817 33Thành phố New York
818 206Taekwondo
819 148Triệu Vân
820 84FOB (Incoterm)
821 369Trần Phú
822 1036Khí quyển Trái Đất
823 53Chiến dịch Lam Sơn 719
824 334Phục Hưng
825 449Hoàng Minh Chính
826 846Chủ nghĩa xã hội
827 654Tết (định hướng)
828 2126Đột biến sinh học
829 333Lễ ăn hỏi
830 25Công nghệ nano
831 536Xe buýt Hà Nội
832 369Ấm lên toàn cầu
833 4756Macaulay Culkin
834 578Học viện Quân y (Việt Nam)
835 105La bàn
836 249Áo
837 169Thái cực quyền
838 118Xu hướng tính dục
839 5Di truyền học
840 73Wayne Rooney
841 789Người Do Thái
842 642Trường Đại học Tài chính – Marketing
843 16Tranh Đông Hồ
844 631Danh sách trường cao đẳng tại Thành phố Hồ Chí Minh
845 690Bến Nhà Rồng
846 133Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
847 1241Cách mạng Pháp
848 55Yahoo! Messenger
849 162Hẹp bao quy đầu
850 183Anime
851 231Văn minh Maya
852 115Lockheed Martin F-22 Raptor
853 281Ngân Hà
854 1589Marie Curie
855 282Truyện cười Việt Nam
856 143Washington, D.C.
857 359Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
858 104Tôn Đức Thắng
859 220Hội An
860 50VNG
861 656Trường Đại học Lao động – Xã hội
862 232Đẳng thức lượng giác
863 7622 tháng 9
864 209Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
865 457Đại học Đà Nẵng
866 261Chỉ số khối cơ thể
867 351Ngân hàng
868 600Trường Đại học Đồng Tháp
869 210Paris by Night
870 339Danh sách nhân vật trong InuYasha
871 8Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
872 160Mr. Bean
873 191IELTS
874 7554Hàng hóa công cộng
875 564Nguyễn Bá Thanh
876 190Thổ Nhĩ Kỳ
877 159Cuba
878 122Venezuela
879 587Sukhoi Su-30
880 390Hùng Vương
881 667Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Đà Nẵng
882 313México
883 118Viêm xoang
884 59Thái Nguyên
885 26Tiếng chim hót trong bụi mận gai
886 259Chiến tranh Xô–Đức
887 153Chữ Latinh
888 376Nguyễn Sinh Sắc
889 90Bắc Kinh
890 138Đát Kỷ
891 46Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
892 8Thư tín dụng
893 65Nhạc tiền chiến
894 4Chế Linh
895 958Chim
896 219Chính trị
897 3690Lịch sử kiến trúc
898 16Tây Tạng
899 208Kinh doanh đa cấp
900 42Sữa đậu nành
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib