Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2009 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
801 1391Nguyễn Nhạc
802 49Hệ sinh dục nam
803 713Giá trị thặng dư
804 14Linux
805 549Trường Đại học Nha Trang
806 241Ozon
807 115Laser
808 24Mã bưu chính Việt Nam
809 315High School Musical 2
810 389Danh sách tập truyện Naruto
811 19JavaScript
812 40Quai bị
813 344Nghệ thuật
814 80Xu hướng tính dục
815 25New Zealand
816 88Như Quỳnh (ca sĩ)
817 356Thuyết tương đối
818 740Thành phố (Việt Nam)
819 610Giải vô địch bóng đá thế giới
820 1485Cách mạng Pháp
821 652Sởi
822 58Iosif Vissarionovich Stalin
823 184Dịch cân kinh
824 1111Đại học Sài Gòn
825 1862Kim Ngọc
826 119Nhà Mạc
827 31Java (ngôn ngữ lập trình)
828 3622Đạo Cao Đài
829 17Biển xe cơ giới Việt Nam
830 67Nam Cao
831 381Hiệp định Paris 1973
832 53Tử Cấm Thành
833 41Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm
834 789Hệ thống thông tin địa lý
835 61Chiến tranh Vùng Vịnh
836 210Hệ nhị phân
837 31Phong thủy
838 12Nguyễn Bính
839 71Nguyễn Sinh Hùng
840 203Thái Bình
841 68Các dân tộc tại Việt Nam
842 606Đền Ngọc Sơn
843 214Thị trường chứng khoán
844 9Trần Đại Nghĩa
845 483Chúa tể những chiếc nhẫn
846 434Giải Oscar
847 1070Aleksandr Sergeyevich Pushkin
848 213Thổ Nhĩ Kỳ
849 719Tết Nguyên Đán
850 62Từ Hán-Việt
851 387Chủ nghĩa xã hội
852 67Iran
853 133Hệ đo lường quốc tế
854 154Tích phân
855 339Hannah Montana
856 110Thái Nguyên
857 152Vovinam
858 145Vitamin
859 170Điện Biên
860 16CNN
861 99Quan họ
862 144Thuế nhập khẩu
863 196Facebook
864 11Lưu Bị
865 102Brunei
866 35Vĩnh Long
867 276Công Nguyên
868 275Israel
869 377Washington, D.C.
870 372Trường Đại học Mở Hà Nội
871 671Gia đình
872 1458Nguyễn Dữ
873 11William Shakespeare
874 303Trần Phú
875 3037Máy truy tìm dữ liệu
876 159Sắt
877 3556Loạn An Sử
878 272Huy Cận
879 48Microsoft Windows
880 92Danh sách quốc gia theo diện tích
881 191Phật giáo Hòa Hảo
882 128Diode
883 139Nguyễn Phú Trọng
884 61Westlife
885 200Kháng Cách
886 336Chợ Bến Thành
887 258Google Maps
888 222Ổ đĩa cứng
889 94Rắn
890 45Lê Quý Đôn
891 417Cán cân thương mại
892 961Giỗ Tổ Hùng Vương
893 2Cà Mau
894 61Nguyễn Đình Chiểu
895 443Origami
896 73Ninh Thuận
897 704Danh sách trường cao đẳng tại Thành phố Hồ Chí Minh
898 36Đạo giáo
899 472Trường Đại học Giao thông Vận tải
900 115Tự Đức
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib