Indeks cytowalności w Wietnamskiej Wikipedii

WikiRank.net
wer. 1.6

Ta strona zawiera najczęściej cytowane artykuły Wietnamskiej Wikipedii. Jeden cytat oznacza, że jakiś artykuł w Wikipedii zawiera hiperłącze do danego artykułu. Tutaj liczą się tylko unikalne linki - nawet jeśli istnieją dwa lub więcej linków z tego samego artykułu, liczy się to jako jeden wikilink (jedno cytowanie).

# Nazwa Lokalna cytowalność
6301 Yaucourt-Bussus
6302 Yonval
6303 Yvrench
6304 Yvrencheux
6305 Yzengremer
6306 Épagne-Épagnette
6307 Tỉnh
6308 Tàu frigate
6309 Thế vận hội Mùa hè 2012
6310 Poeuilly
6311 Điện thoại di động
6312 Mao Trạch Đông
6313 1841
6314 Giải bóng đá hạng Nhất Quốc gia Việt Nam
6315 Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA
6316 Đương nhiệm
6317 Tàu hộ tống khu trục
6318 Họ Bướm giáp
6319 Semiothisa
6320 Kyōto
6321 Biển Bắc
6322 Rhyacophilidae
6323 12 tháng 8
6324 Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
6325 Bộ binh
6326 Hán Linh Đế
6327 Thế vận hội Mùa hè 2008
6328 Pharaon
6329 Chi Dứa dại
6330 Họ Thùa
6331 Nhà báo
6332 Donald Trump
6333 19 tháng 6
6334 Hoa Lư
6335 Grenoble
6336 10 tháng 12
6337 Everton F.C.
6338 Họ Hoàng mộc
6339 Dầu mỏ
6340 18 tháng 12
6341 The Beatles
6342 Vĩ độ
6343 Chi Thị
6344 Las Vegas
6345 Danh sách thành phố Ukraina
6346 Maine
6347 Albert Einstein
6348 Đế quốc Áo
6349 Besançon
6350 Polycentropodidae
6351 Gia đình
6352 Bas-Rhin
6353 Tên lửa
6354 10 tháng 10
6355 Labriformes
6356 Công an nhân dân Việt Nam
6357 Tào Phi
6358 Bóng đá nữ
6359 Tôn Quyền
6360 Haute-Saône
6361 Seine-et-Marne
6362 Đạn
6363 1881
6364 Kim loại
6365 Dieppe, Seine-Maritime
6366 Opera
6367 Xã của tỉnh Eure
6368 Hệ thống xã hội chủ nghĩa
6369 Tiếng Thụy Điển
6370 Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
6371 Dubai
6372 Isère
6373 Ủy ban phân loại điện ảnh Vương quốc Anh
6374 Darshana, Mudigere
6375 Desmidiaceae
6376 Lê Thánh Tông
6377 Tư Mã Ý
6378 EBird
6379 Marchantiopsida
6380 Kentucky
6381 Hổ
6382 Phật
6383 11 tháng 3
6384 Phó đô đốc
6385 Pieter Bleeker
6386 Ouistreham
6387 Koppa
6388 Máy bay
6389 Atlético Madrid
6390 Abbinaholalu, Tarikere
6391 Abrugodige Estate, Mudigere
6392 Addada, Koppa
6393 Addagadde, Sringeri
6394 Adigebylu, Koppa
6395 Aduvalli, Narasimharajapura
6396 Agalagandi, Koppa
6397 Agrahara, Kadur
6398 Ajjampura, Tarikere
6399 Aladagudde, Chikmagalur
6400 Aladahalli, Kadur