Indeks cytowalności w Wietnamskiej Wikipedii

WikiRank.net
wer. 1.6

Ta strona zawiera najczęściej cytowane artykuły Wietnamskiej Wikipedii. Jeden cytat oznacza, że jakiś artykuł w Wikipedii zawiera hiperłącze do danego artykułu. Tutaj liczą się tylko unikalne linki - nawet jeśli istnieją dwa lub więcej linków z tego samego artykułu, liczy się to jako jeden wikilink (jedno cytowanie).

# Nazwa Lokalna cytowalność
5401 Lamiini
5402 Thị xã (Việt Nam)
5403 Lục quân Hoa Kỳ
5404 Trí tuệ nhân tạo
5405 Khoa học viễn tưởng
5406 Tiếng Séc
5407 Gia Cát Lượng
5408 Sardegna
5409 Trường Giang
5410 Rhône (tỉnh)
5411 Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
5412 Bộ Song tinh tảo
5413 Catocalini
5414 CPU
5415 Khối lượng Mặt Trời
5416 Giờ ở Trung Quốc
5417 Dordogne
5418 Corse
5419 Xã của tỉnh Calvados
5420 1902
5421 Nhà Tần
5422 Cơ quan đường bên
5423 Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
5424 Chữ Latinh
5425 1908
5426 15 tháng 12
5427 Chính khách độc lập
5428 Quốc ca
5429 Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
5430 Sony Music
5431 Lớp Song tinh tảo
5432 The Wall Street Journal
5433 Nam Kỳ
5434 Pascal (đơn vị)
5435 SIMBAD
5436 Tàu sân bay hộ tống
5437 1872
5438 Gan
5439 Thể loại phần mềm
5440 Viện bảo tàng
5441 Hệ nhị phân
5442 Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
5443 Máy tính
5444 Hùng Vương
5445 Bursa (tỉnh)
5446 Abbeville
5447 Họ Nhái bén
5448 Saône-et-Loire
5449 Vosges
5450 Montréal
5451 1080i
5452 Dance Club Songs
5453 Ninh Thuận
5454 20 tháng 12
5455 Chi Cà
5456 1000000000
5457 Vận tốc xuyên tâm
5458 Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
5459 1831
5460 Marseille
5461 Nevada
5462 Châu tự trị
5463 Phim (định hướng)
5464 Xã của tỉnh Oise
5465 Trung Bộ
5466 Antigua và Barbuda
5467 Lưu huỳnh
5468 Ý thức hệ
5469 30 tháng 9
5470 Nice
5471 West Ham United F.C.
5472 1907
5473 Gỗ
5474 Kanagawa
5475 Tàu điện ngầm Seoul
5476 Columbia Records
5477 Họ Thị
5478 Péronne, Somme
5479 Kosovo
5480 Busan
5481 Mnet (kênh truyền hình)
5482 Hãng sản xuất hàng không vũ trụ
5483 Danh sách thiên thể NGC
5484 Do Thái giáo
5485 Tây Âu
5486 Chi Hành
5487 Họ Thài lài
5488 20 tháng 10
5489 Cách mạng Pháp
5490 1864
5491 Mardin
5492 Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)
5493 Tàu tuần dương
5494 Đại học Yale
5495 Gironde
5496 Ham
5497 Hoàng tử
5498 Évreux
5499 Triệu
5500 Victoria (Úc)