Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii 4 lutego 2023 roku

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 4 lutego 2023 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Đài Tiếng nói Việt Nam, Mây, Nhà bà Nữ, Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, ChatGPT, Võ Thị Ánh Xuân, Đài Truyền hình Việt Nam, Nguyễn Xuân Phúc, Nguyễn Phú Trọng, Việt Nam.

# Zmiany Nazwa Jakość
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 4Mây
95.0
3 1Nhà bà Nữ
42.3756
4 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
5 3ChatGPT
40.0402
6 15Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
70Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
8 1Nguyễn Xuân Phúc
71.841
9 6Nguyễn Phú Trọng
59.0633
10 2Việt Nam
88.5656
11 5Ngày Valentine
65.2856
12 1Trần Thị Nguyệt Thu -
13 33Tết Nguyên tiêu
25.0557
14 128Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
15 83Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.8715
16 1Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (thành lập 1956)
31.15
17 10Xì dách
10.565
18 33Manchester United F.C.
100.0
19 8Cộng hòa Nam Phi
74.5691
20 12Cristiano Ronaldo
98.8584
21 4Võ Văn Thưởng
43.1259
22 8Hồ Chí Minh
93.6568
230Tô Lâm
70.8063
24 14Hà Nội
91.398
25 136Arsenal F.C.
100.0
26 108Thái Thị Liên
17.2483
27 34Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023
48.1846
28 11Phan Văn Giang
44.8248
29 46Đền Trần (Nam Định)
23.8314
30 2Phạm Minh Chính
80.7246
31 17Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế
42.7729
32Thanh xuân vô quý
23.7273
33 21Lionel Messi
100.0
34 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
35 5Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
36 14NewJeans
73.6175
37 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
38 20Tô Ân Xô
31.3388
39 8Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
40 110Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
73.7599
41 22Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
42 124Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
43.9925
43 2Bố già (phim 2021)
50.4705
44 195Song Tử (chiêm tinh)
21.5911
45 4Trần Ngọc Trà
22.0674
46Phi nhị nguyên giới
91.0
47 11Google Dịch
35.3864
48 312Đặng Thái Sơn
20.3225
49 2Cleopatra VII
100.0
50 15Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
51 28YouTube
100.0
52 24Bài Tiến lên
19.3086
53 193Trần Bạch Thu Hà
11.4669
54 2Trung Quốc
98.737
55 21Trí tuệ nhân tạo
75.8242
56 358Mesut Özil
100.0
57 35Đông Nam Á
83.0885
58 6Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
59 47Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
60 1Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
61 12Thích-ca Mâu-ni
68.1681
62 18Nguyễn Tấn Dũng
68.9958
63 39Cung Hoàng Đạo
65.2643
64 44Nông Đức Mạnh
33.56
65 113Manchester City F.C.
61.5678
66 26Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
62.8219
67 7Chelsea F.C.
94.008
68 2Facebook
70.7124
69 36Nelson Mandela
96.5755
70 2Hoa Kỳ
94.0248
71 21Jack the Ripper
91.2381
72 34Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
49.9681
73 1Google
56.8808
74 31Câu lạc bộ bóng đá Công an nhân dân (thành lập 2008)
36.48
75 51Nguyễn Trãi
88.7302
76 7Trấn Thành
36.8534
77 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
78 53Apartheid
18.8412
79 13Lịch sử Việt Nam
66.0134
80 11Tiếng Anh
79.9995
81 96Lập xuân
5.3554
82 45Tết Nguyên Đán
87.2439
83 2Enzo Fernández
68.0231
84 758Đặng Đình Hưng
26.2432
85 10Hàn Quốc
97.8291
86Thảm họa hàng không München
40.7458
87 29Bảo Anh (ca sĩ)
35.1466
88 24Càn Long
63.8549
89 54Trần Hưng Đạo
57.4329
90 667Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải quân Nhân dân Việt Nam
16.1191
91 29Vương Đình Huệ
59.0945
92 9Đừng làm mẹ cáu -
93 13Nhật Bản
92.7049
94 9Nhà Trần
56.9237
95 58LGBT
97.1429
96 70Hội Lim
21.6999
97 43Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.2937
98 19Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
99Nguyễn Đình Hùng
17.8438
100 14Lê Thị Nhị -

Popularność wietnamskiej Wikipedii 4 lutego 2023

W dniu 4 lutego 2023 roku w wietnamskiej Wikipedii było 1.93 mln odwiedzin z Wietnamu, 52.21 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 16.55 tys. odwiedzin z Japonii, 9.26 tys. odwiedzin z Kanady, 7.69 tys. odwiedzin z Niemiec, 7.39 tys. odwiedzin z Tajwanu, 7.29 tys. odwiedzin z Singapuru, 6.77 tys. odwiedzin z Australii, 6.41 tys. odwiedzin z Korei Południowej, 5.99 tys. odwiedzin z Francji oraz 55.13 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji