Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2022 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
101 54Tiếng Anh
102 40Hổ
103 71Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
104 90Giảm phân
105 44Phú Quốc
106 263Nam Tư
107 154Đông Nam Bộ
108 132Ba Lan
109 56Ý thức (triết học)
110 989Tôn Đức Thắng
111 2122Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt
112 197Bitcoin
113 151Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
114 82Iosif Vissarionovich Stalin
115 3Google
116 24Nhà Lê sơ
117 53Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
118 20Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
119 23Dân số thế giới
120 4Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
121 36Quan hệ tình dục
122 17Elon Musk
123 19Bình Ngô đại cáo
124 80Chủ nghĩa tư bản
125 26Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
126 226Giỗ Tổ Hùng Vương
127 29113Trương Hồ Phương Nga
128 75Belarus
129 147Tư tưởng Hồ Chí Minh
130 17Thái Lan
131 67BDSM
132 58Văn hóa
133 46UEFA Champions League
134 1296Khởi nghĩa Yên Thế
135 17Liên Hợp Quốc
136 7Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
137 1982Sư đoàn 325, Quân đội nhân dân Việt Nam
138 19Gia Long
139 228Ô nhiễm môi trường
140 32Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
141 185Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
142 47Đức
143 49Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
144 92Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
145 878Phụ nữ
146 63Lê Duẩn
147 67Nguyễn Xuân Phúc
148 16Manchester United F.C.
149 26Blackpink
150 36Đà Nẵng
151 36Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
152 50Pháp
153 17Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
154 230Quần đảo Trường Sa
155 48Chiến tranh Lạnh
156 90Giai cấp công nhân
157 60Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
158 147Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
159Bão ngầm
160 18391Adriano Schmidt
161 160Chiến tranh Đông Dương
162 318Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
163 252Các nước thành viên Liên minh châu Âu
164 547Danh sách quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
165 4Đà Lạt
166 45Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
167 5Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
168 880Home School
169 223Hiệp định Genève, 1954
170 71Quảng Ninh
171 3368Giờ Trái Đất
172 96Hải Phòng
173 2196Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
174 84Quần đảo Hoàng Sa
175 78Đài Á Châu Tự Do
176 29Tiếng Việt
177 72Tố Hữu
178 5672gether: The Series (phim)
179 6Thomas Edison
1800Gia đình Hồ Chí Minh
181 32Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
182 253Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
183 4908Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
184 24Hệ Mặt Trời
185 81Người Do Thái
186 3048Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
187 95Nhà Tây Sơn
188 53Nhà Thanh
189 35Văn Miếu – Quốc Tử Giám
190 44Running Man (chương trình truyền hình)
191 16Nikola Tesla
192 61Lê Thánh Tông
193 79Harry Potter
194 250Võ Văn Thưởng
195 17Ngô Đình Diệm
196 26Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
197 52Đức Quốc Xã
198 117Chủ nghĩa xã hội
199 171Thổ Nhĩ Kỳ
200 13Nguyễn Văn Thiệu
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib