Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w marcu 2022 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
901 2604Nguyễn Minh Tú
902 953Ethanol
903 253Landmark 81
904 497Cầu lông
905 1085Hữu Thỉnh
906 5Nhậm Gia Luân
907 55Dãy Fibonacci
908 571Aespa
909 134Nam Phương Hoàng hậu
910 300Phục Hưng
911 488KGB
912 15374Will Smith
913 114Đường lên đỉnh Olympia
914 131Quy Nhơn
915 195Danh sách tỷ phú thế giới
916 18Sự kiện 11 tháng 9
917Batman (phim 2022)
918 137Hịch tướng sĩ
919 567Cô dâu 8 tuổi
920 14VinFast
921 237Hà Nam
922 30Diên Hi công lược
923 42Công an nhân dân Việt Nam
924 659Núi Bà Đen
925 2073Khởi nghĩa Ba Đình
926 481Tháp Eiffel
927 398Khổng Tử
928 1003Tsar Bomba
929 81Vũng Tàu
930 95Bắc Giang
931 1071Chiến tranh Thái Bình Dương
932 429Biển Đen
933 455Enhypen
934 158Apple Inc.
935 602Địa lý Trung Quốc
936 459Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
937 492Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
938 371Dubai
939 720Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
940 810Mã số điện thoại quốc tế
941 3878Anh Tú (sinh 1992)
942 1555Thú mỏ vịt
943 576Hungary
944 33Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bang
945 924Cộng hòa Síp
946 10Tự Đức
947 148Super Sentai
948 458Lũ lụt miền Trung Việt Nam 2020
949 8440Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
950 655Chiếc lá cuốn bay
951 15807Đỗ Quyết
952 578Red Velvet (nhóm nhạc)
953 856Mesut Özil
954 283Nguyễn Thị Kim Ngân
955 188Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
956 788Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
957 120Sông Bạch Đằng
958 139Lê Văn Tuyến
959 1665Đường dây 500 kV Bắc - Nam
960 758Dãy đồng đẳng
961 140Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
962 455Khmer Đỏ
963 1010Đàng Trong
964 115Phân số
965 367Paracetamol
966 26Chiến tranh Triều Tiên
967 935VNG
968 115Kinh tế Nga
969 196Son Heung-min
970 676Động vật không xương sống
971 85Na Uy
972 7557Người thầy y đức 2
973 56Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
974 169Neymar
975 6804Dogecoin
976 10682Cá tháng Tư
977 659Bút hiệu của Hồ Chí Minh
978 113Trái tim phụ nữ (phim Thổ Nhĩ Kỳ)
979 65Google Maps
980 896Nguyễn Thị Định
981 818Can Chi
982 329Danh sách một số họ phổ biến
983 1141Đường cao (tam giác)
984 1840Vi sinh vật
985 244Vĩnh Phúc
986 1876White Day
987 412Tổng giám đốc điều hành
988 693Đại dương
989 604Zalo
990 2062Hà Việt Dũng
991 96Thần thoại Hy Lạp
992 768Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
993 5285Kama Sutra
994 147Huấn Hoa hồng
995 1147Thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
996 2869Tết Hàn thực
997 4483Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước
998 555Phạm Tuân
999 350Mạch nối tiếp và song song
1000 2Oxy
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib