Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii 30 lipca 2021 roku

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 30 lipca 2021 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Đài Tiếng nói Việt Nam, Đài Truyền hình Việt Nam, Võ Nguyên Giáp, Thế vận hội Mùa hè 2020, Việt Nam, Hương vị tình thân, Đài Á Châu Tự Do, Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers, Mã Long (bóng bàn), Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam.

# Zmiany Nazwa Jakość
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
3 65Võ Nguyên Giáp
93.5348
4 1Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
50Việt Nam
91.2577
6 2Hương vị tình thân -
70Đài Á Châu Tự Do
68.6139
8 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
9 57Mã Long (bóng bàn)
18.4996
10 5Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
11 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
12 4Phạm Minh Chính
58.9474
13 1Thế vận hội
65.6762
14 2Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
15 1Càn Long
71.9584
16 2Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
17 10YouTube
100.0
18 64Em là niềm kiêu hãnh của anh -
19 208Novak Djokovic
81.8971
20 4Trung Quốc
99.2406
21 5Tokyo Revengers
26.6858
22 13Nguyễn Thị Ánh Viên
39.6713
23 12Dân số thế giới
32.313
24 27Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
25 23Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
26 15Nguyễn Phú Trọng
75.0021
27 10Hồ Chí Minh
91.4652
28 3Google Dịch
51.0696
29 7Hà Nội
94.0625
30 16Đại dịch COVID-19
99.9224
31 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
32 15Danh sách tập của Running Man
76.4699
33 1Michael Phelps
45.5385
34 24Black Dahlia
34.1626
35 6Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2016
26.4815
36 3Chính phủ Việt Nam
64.0775
37 13BTS
99.455
38 16Thế hệ Z
80.7506
39 10Bố già (phim 2021)
29.6454
40 2My only one -
41 3Hoa Kỳ
90.614
42 80Nguyễn Huy Hoàng (vận động viên bơi lội)
21.7021
43 15Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2513
44ICD (rapper)
39.3569
45 90LGBT
96.0317
46 1Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh -
47 15Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
48 4Hạ cánh nơi anh
68.7022
49 7Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
50 16Dương Dương
32.8881
51 18Tần Thủy Hoàng
95.8501
52 13Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
53 10Đài Loan
100.0
54 37Phan Văn Giang
52.9576
55Alexander Zverev
46.6052
56 2Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
57 29Facebook
75.0036
58 5Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
59 28Vũ Đức Đam
60.8168
60 20Ký sinh trùng (phim 2019)
54.9885
61Người ngoài hành tinh Bắc Âu
29.8804
62 8BDSM
28.1798
63 4Lịch sử Việt Nam
75.7538
64 3Lê Quân
46.2691
65 9Nhà Thanh
72.4598
66Xuân Diệu
40.8887
67 10Ung Chính
60.8914
68 129Bình Dương
80.5398
69 34Việt Nam Cộng hòa
94.1581
70 274Jimin (ca sĩ, sinh 1995)
64.5791
71 542H'Mông
70.6635
72 1Blackpink
97.1716
73 5Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
74 16Thế vận hội Mùa hè 2016
78.6385
75 13Hán Cao Tổ
59.8297
76 8Raphaël Varane
32.306
770Nhật Bản
92.8788
78 69Dương Tử (diễn viên)
39.8686
79 35Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.2182
80 6Hứa Khải
26.6098
81 22Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.965
82 84Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
49.6451
83 23Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
84 8Lãng khách
51.7775
85 2Hàn Quốc
95.0878
86 11Nguyễn Văn Nên
45.5847
87 73Nhà Nguyễn
98.1307
88 20Phương Oanh
22.1131
890Khang Hi
77.9573
90 9Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
91Chiến dịch Biên giới
54.8999
92 20Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.802
9330 tháng 7
22.7467
94 120Cúp Vàng CONCACAF 2021
34.3647
95 3Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
96 74Tiếng Việt
71.9055
97 309Fast & Furious 9
34.6818
98 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
99 20Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
53.1712
100 157V (ca sĩ)
50.7436

Popularność wietnamskiej Wikipedii 30 lipca 2021

W dniu 30 lipca 2021 roku w wietnamskiej Wikipedii było 2.36 mln odwiedzin z Wietnamu, 50.14 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 21.47 tys. odwiedzin z Hong Kongu, 20.87 tys. odwiedzin z Japonii, 11.87 tys. odwiedzin z Niemiec, 11.67 tys. odwiedzin z Kanady, 11.57 tys. odwiedzin z Singapuru, 9.77 tys. odwiedzin z Tajwanu, 8.96 tys. odwiedzin z Australii, 7.06 tys. odwiedzin z Korei Południowej oraz 48.12 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji