Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii 20 lipca 2021 roku

WikiRank.net
wer. 1.6

W dniu 20 lipca 2021 roku najbardziej popularnymi artykułami w wietnamskiej Wikipedii były: Đài Tiếng nói Việt Nam, Bánh mì, Bánh mì Việt Nam, Ngô Diệc Phàm, Vương Đình Huệ, Đài Truyền hình Việt Nam, EXO (nhóm nhạc), Việt Nam, Lê Tấn Tới, Trần Quang Phương.

# Zmiany Nazwa Jakość
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Bánh mì
52.8948
3 1Bánh mì Việt Nam
48.0203
4 1Ngô Diệc Phàm
70.8315
5 304Vương Đình Huệ
52.6657
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
7 1EXO (nhóm nhạc)
96.6491
8 1Việt Nam
91.2577
9Lê Tấn Tới
27.3922
10Trần Quang Phương
36.9619
11 6Thực phẩm
59.3182
12 163Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
13 6Hương vị tình thân -
14 6Phan Văn Giang
52.9576
15 5Phạm Minh Chính
58.9474
16 63Nguyễn Phú Trọng
75.0021
17 9Bố già (phim 2021)
29.6454
180Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
19 4Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
20 8Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh -
21 1Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
22 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
23 2Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
24 23Vũ Đức Đam
60.8168
25 29Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
26 13Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
27 428Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2513
28 11Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
29 6Càn Long
71.9584
30 1Tokyo Revengers
26.6858
31 15Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
32 21Cây lương thực
22.9166
33 44Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
34Ủy ban Quốc phòng và An ninh Quốc hội (Việt Nam)
27.7599
35 7YouTube
100.0
36 9Vụ án mạng Junko Furuta
38.4353
37 13Hà Nội
94.0625
38Trần Hồng Minh
26.9611
39 13Trung Quốc
99.2406
40 9Google Dịch
51.0696
41 17Không lối thoát (phim 2015)
18.5402
42 5Danh sách tập của Running Man
76.4699
43 837Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
41.8297
44 2My only one -
45 13Hồ Chí Minh
91.4652
46 21Dân số thế giới
32.313
47 172Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
38.4111
48 299Quốc hội Việt Nam
64.0932
49 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
50 17Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
51 12Hạ cánh nơi anh
68.7022
52 4Thế hệ Z
80.7506
53 23Đại dịch COVID-19
99.9224
54 14Gia đình là số một (phần 2)
39.4311
55 17Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.2182
56 10Hoa Kỳ
90.614
57 6BTS
99.455
58 23Hứa Khải
26.6098
59 14Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
60 26Hàn Quốc
95.0878
61 18Trình Tiêu
34.3078
62 32Nhà Thanh
72.4598
63 22Facebook
75.0036
64 50Trần Quốc Tỏ
38.599
65Trần Thanh Mẫn
42.7566
66 30Lionel Messi
98.8781
67 5Blackpink
97.1716
68 12Đài Á Châu Tự Do
68.6139
69 899Đỗ Bá Tỵ
44.4043
70 6Chính phủ Việt Nam
64.0775
71 22Cristiano Ronaldo
97.0386
72 26Hồ Ý Hoàn
9.1031
73 33Hoàng Tử Thao
69.1918
74 125Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.965
75 82Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.3525
76 15Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
77 192Lương Cường
40.8398
78 11Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
79 19Lịch sử Việt Nam
75.7538
80 66Thực phẩm thiết yếu
21.5446
81 28Monstar (nhóm nhạc)
51.2636
82 39Trịnh Sảng
46.3541
83 269Trần Đại Quang
89.4506
84 19Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
85 19Tần Thủy Hoàng
95.8501
86 379WanBi Tuấn Anh
61.9815
87 16Hán Cao Tổ
59.8297
88 1Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
48.2535
89 9Phạm Nhật Vượng
62.4911
90 6Ung Chính
60.8914
910Lee Gi-kwang
42.2887
92 9Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
93 774Nông Đức Mạnh
41.9404
94Nguyễn Phú Cường
22.0013
95 33Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
96 65Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
92.972
97 10Nhật Bản
92.8788
98Võ Trọng Việt
48.6185
99 55Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.3112
100 24Võ Nguyên Giáp
93.5348

Popularność wietnamskiej Wikipedii 20 lipca 2021

W dniu 20 lipca 2021 roku w wietnamskiej Wikipedii było 2.40 mln odwiedzin z Wietnamu, 51.09 tys. odwiedzin ze Stanów Zjednoczonych, 21.88 tys. odwiedzin z Hong Kongu, 21.27 tys. odwiedzin z Japonii, 12.10 tys. odwiedzin z Niemiec, 11.90 tys. odwiedzin z Kanady, 11.79 tys. odwiedzin z Singapuru, 9.95 tys. odwiedzin z Tajwanu, 9.13 tys. odwiedzin z Australii, 7.19 tys. odwiedzin z Korei Południowej oraz 49.08 tys. odwiedzin z innych państw.

Statystyka jakości

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji