Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w lutym 2021 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
901 263Hậu cung nhà Thanh
902 1096Sở Kiều truyện (phim)
903 416Tháp nhu cầu của Maslow
904 134Ánh sáng
905 246Iosif Vissarionovich Stalin
906 534Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam
907 453VnExpress
908 107Lịch sử thế giới
909 806Đàm Tùng Vận
910 486Nhà nước
911 180Thất hình đại tội
912 608Jungkook
913 58Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
914 693Liên minh châu Âu
915 418Virus
916 452Từ trường
917 538FC Barcelona
918 794Tô Hoài
919 234Thùy Chi
920 904Phong thần diễn nghĩa
921 24Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
922 1176Hoàng Bình Quân
923 366Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
924 218Vượt ngục (phim truyền hình)
925 109Vàng
926 42Nhà Tần
927 186Hà Tĩnh
928 584Avengers: Hồi kết
929 369Thần số học
930 612Hồ Quý Ly
931 1265Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
932 116Hàn Tín
933 126Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
934 68Công nhận các cặp cùng giới ở Nhật Bản
935 221Trần Thủ Độ
936 49Chiến tranh Xô–Đức
937 159Tứ diệu đế
938 995Di-lặc
939 492Washington, D.C.
940 488Tô Huy Rứa
941 248Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
942 5038Gái già lắm chiêu 3
943 1545Bồ-đề-đạt-ma
944 3306Từ Dụ
945 112Thủy hử
946 1680Thế năng
947 24Sư tử
948 2Can thiệp của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam
949 182Hydro
950 135Danh sách trại giam ở Việt Nam
951 22Vĩnh Long
952 765Lê Minh Hương
953 33Ba mươi sáu kế
954 206Leonardo da Vinci
955 1809Lưu Quang Vũ
956 199Chiến tranh Triều Tiên
957 1156Nông Quốc Tuấn
958 304Danh từ
959 3169Phạm Xuân Thăng
960 1806Karaoke
961 1048Hươu cao cổ
962 804Giao thừa
963 272Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
964 868Thành Long
965 648Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
966 403Động vật bò sát
967 210Chủ nghĩa cộng sản
968 100Thứ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
969 2186Ngu Thư Hân
970 160Coronavirus
971 134Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
972 744Barack Obama
973 747Võ Minh Lương
974 367Đường Trường Sơn
975 106Hiệp định Paris 1973
976 843Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
977 3935Grigori Yefimovich Rasputin
978 532Nikola Tesla
979 203Shopee
980 248Mã số điện thoại quốc tế
981 1419Emma Watson
982 30Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam
983 1537Mạc Đăng Dung
984 61Google Maps
985 513Tư tưởng Hồ Chí Minh
986 933500.000 đồng (tiền Việt)
987 355Ai Cập cổ đại
988 421Chùa Bái Đính
989 888Luật Hồng Đức
990 5396Phía trước là bầu trời
991 490Tần Chiêu Tương vương
992 3308Lý Hiện (diễn viên)
993 399Đồng
994 450Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
995 946Người Duy Ngô Nhĩ
996 34Pháp thuộc
997 181Chùa Một Cột
998 111Nelson Mandela
999 597Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
1000 39Tháp Eiffel
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib