Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii we wrześniu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
201 96Đà Nẵng
202 166Viên Băng Nghiên
203 48Đài Á Châu Tự Do
204 114Cách mạng Tháng Tám
205 136Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
206Among Us
207 107Nhà Đường
208 27Bộ đội Biên phòng Việt Nam
209 3392Chèo
210 26Bảo Đại
211 77Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
212 112Campuchia
213 201Người Việt
214 48Naruto
215 137Tỉnh thành Việt Nam
216 3498Biểu tình Thái Bình 1997
217 50Phật giáo
218 1416Tắt đèn
219 139Landmark 81
220 91Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
221 232Văn hóa
222 60Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
223 102Trần Hưng Đạo
224 41Singapore
225 126Trần Tình Lệnh
226 309Karik
227 118Danh sách nhân vật trong One Piece
228 61Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
229 88Internet
230 6545Thử thách thần chết: Giữa hai thế giới
231 109Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
232 78Họ người Việt Nam
233 41Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
234 183Hogwarts
235 927Mắt xích hận thù
236 17Biển xe cơ giới Việt Nam
237 57Lưu Bị
238 210Lào
239 193Giai cấp công nhân
240 114Kế hoàng hậu
241 18Tập đoàn Vingroup
242 119Lệnh Ý Hoàng quý phi
243 70Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
244 36Chính phủ Việt Nam
245 13Bình Dương
246 127Gia Khánh
247 119TikTok
248 48Hải Phòng
249 41Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
250 147Đồng Nai
251 5361Azerbaijan
252 4925Ca dao Việt Nam
253 71Gia Cát Lượng
254 1379Nguyên tử khối
255 152Phim mới (trang web)
256 91Bill Gates
257 2922Văn học Việt Nam giai đoạn 1945–1954
258 7931Bút bi
259 64Kitô giáo
260 489Thomas Edison
261 341Michael Jackson
262 228Nam quốc sơn hà
263 321Hình thái kinh tế-xã hội
264 11Từ Hi Thái hậu
265 63Cờ tướng
266 100Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
267 585Thích Nhất Hạnh
268 128Vương Đình Huệ
269 154Adolf Hitler
270 127Như Ý truyện
271 108Võ Văn Thưởng
272 75Phạm Minh Chính
273 162Năm mươi sắc thái đen (phim)
274 103Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
275 28Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
276 20Chiến dịch Điện Biên Phủ
277 195Trấn Thành
2780Phan Văn Giang
279 21116Phó Đức Phương
280 154Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
281 3871Nguyễn Khuyến
282 1001Acid
283 144Lionel Messi
284 46Tào Tháo
285 4881Giải mã mê cung (phim)
286 309Frank Abagnale
287 57Hồng Kông
288 4Ngô Đình Diệm
289 1904Dòng thời gian tiến hóa của loài người
290 133Liên Quân
291 251Mạch nối tiếp và song song
292 78Hentai
293 102Đà Lạt
294 2540Lão Hạc
295 345Vũ trụ
296 540Triết học
297 84Pháp
298 1518Oxide acid
299 37Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
300 275Chiến tranh Đông Dương
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib