Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w czerwcu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
901 474Nick Vujicic
902 392Tuyên ngôn độc lập Hoa Kỳ
903 1935Kinh tế Việt Nam thời Nguyễn
904 212Số phức
905 244Cán cân thương mại
906 12Cố đô Huế
907 59Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
908 239Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc
909 716Tam giác đều
910 376Chó
911 193Sóc Trăng
912 143Myanmar
913 102Đinh La Thăng
914 74Trận Bạch Đằng (1288)
915 89Nguyễn Trung Trực
916 399Động cơ điện
917 7Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam
918 389H'Mông
919 249Hiếp dâm
920 2570Gạo nếp gạo tẻ
921 350Phan Đình Trạc
922 181Giáo dục Việt Nam
923 318VinFast
924 112Thái Từ Khôn
925 414Tình dục với động vật
926 104Your Name – Tên cậu là gì?
927Lê Hồng Nam
928 400Trường Chinh
929 18Công giáo tại Việt Nam
930 132Trận Chi Lăng – Xương Giang
931 225Hạng Vũ
932 63Lên men
933 155Di tích Việt Nam
934 293Cảnh sát biển Việt Nam
935 970Nguyễn Hưng
936 1153Elip
937 553Nguyễn Cao Kỳ
938 363Lê Viết Chữ
939 540Người Do Thái
940 423Cục Cảnh sát giao thông (Việt Nam)
941 221Côn trùng
942 208Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
943 407Hòa Bình
944 19Chữ Nôm
945 166Thanh Hóa (thành phố)
946 180Khủng long
947 262Tân Cương
948 8370Hoài Lâm
949 454Methan
950 8Tim
951 120Kinh Dịch
952 2785Hồ
953 784XXXTentacion
954 322Oxy
955 839Chuyện ấy là chuyện nhỏ
956 196Tâm lý học
957 141Tầng lớp Itaewon
958 2160Phân biệt chủng tộc
959 126Lũy thừa
960 98Trận thành Hà Nội (1882)
961 321Quá trình đẳng tích
962 555Fansipan
963 300Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam
964 531IU (ca sĩ)
965 4Danh sách tỉnh Việt Nam có giáp biển
966 629Hà Hồng Sân
967 343Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
968 138Thanh Hải (nhà thơ)
969 81Tiền
970 334Lý Nam Đế
971 149Vụ án Lê Văn Luyện
972 131Đạo giáo
973 218Danh sách màu
974 449Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
975 260Hùng Vương
976 58Hệ thống giao thông Việt Nam
977 124Minh Thành Tổ
978 308Washington, D.C.
979 126Giáo hội Công giáo
980 499Phong trào giải phóng dân tộc
981 327Manchester United F.C.
982 382Thần thoại Hy Lạp
983 228Kinh nguyệt
984 63Huy Cận
985 2683Võ Trọng Việt
986 198Ngũ hổ tướng (Tam Quốc diễn nghĩa)
987 360Hóa học
988 1524Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
989 230Lịch sử thế giới
990 571Dầu mỏ
991 132Trận thành Hà Nội (1873)
992 4Âm đạo
993 45451An Lạc, quận Bình Tân
994 126Danh sách quốc gia theo diện tích
995 112Năng lượng tái tạo
996 751SARS-CoV-2
997 18Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
998 43Tết Nguyên Đán
999 1404Giao thức truyền thông
1000 620Nhục bồ đoàn
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib