Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w listopadzie 2016 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
301 170Võ Thị Sáu
302 48Đô la Mỹ
303 33Tào Tháo
304 59Fansipan
305 30Cờ tướng
306 108Methamphetamin
307 613Nam Joo-hyuk
308 53Triệu Lệ Dĩnh
309 5Múi giờ
310 52Anime
311 912Đối xứng trục
312 60Diode
313 23Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
314 568Vladimir Vladimirovich Putin
315 22Chu vi hình tròn
316 99Chùa Một Cột
317 50Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
318 19Điện trở và điện dẫn
319 37904Bắc Ngụy Văn Thành Đế
320 204Sự kiện 11 tháng 9
321 279Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
322 267Áp suất
323 167Philippines
324 1646Chính trị Hoa Kỳ
325 15Quân lực Việt Nam Cộng hòa
326 153Hiệu ứng nhà kính
327 87Nghệ An
328 83Quần đảo Trường Sa
329 2Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
330 54Quang hợp
331 104Hoàng thành Thăng Long
332 28Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
333 121Kitô giáo
334 23Tây du ký (phim truyền hình 1986)
335 58Lý Thái Tổ
336 1746Richard Nixon
337 6Hải Dương
338 221Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
339 26Cách mạng Tháng Tám
340 813Nguyễn Đức Chung
341 309Huế
342 105Liên Minh Huyền Thoại
343 163New Zealand
344 454Phùng Quang Thanh
345 93Hình thoi
346 64Đạo Cao Đài
347 220Tôn giáo tại Việt Nam
348 714Ngày Valentine
349 25Ngũ hành
350 1Anh
351 6Malaysia
352 13Châu Âu
353 182Hai Bà Trưng
354 53Bình Dương
355 18Quan Vũ
356 84Tô Lâm
357 321Park Bo-gum
358 83Virus (máy tính)
359 89Girls' Generation
360 156Protein
361 140Đinh Tiên Hoàng
362 71Thích-ca Mâu-ni
363 720Bắc Trung Bộ
364 18Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
365 18Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
366 814Nhã Phương (diễn viên)
367 1092Nguyễn Ngọc Ký
368 59Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
369 114Quốc kỳ Việt Nam
370 70Công an nhân dân Việt Nam
371 3Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
372 281Người tình ánh trăng - Bộ bộ kinh tâm: Lệ
373 1Thủy hử
374 96Big Bang (nhóm nhạc)
375 13Chiến tranh Đông Dương
376 263Lý Thường Kiệt
377 1607Park Geun-hye
378 973Tuổi thanh xuân
379 126Phân vô cơ
380 212Chiến tranh Lạnh
381 15Danh sách quốc gia có chủ quyền
382 79Nhà Hán
383 26Bitexco Financial Tower
384 337Duyên hải Nam Trung Bộ
385 192Tế bào
386 27Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
387 285Cao Ly
388 266Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
389 31Michael Jackson
390 126DNA
391 95Quốc hội Việt Nam
392 105Trịnh Công Sơn
393 265Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
394 1260Hoài Anh
395 1322Chu Văn An
396 2528Jun Ji-hyun
397 68Hoa Thiên Cốt
398 1Lionel Messi
399 1568Thomas Jefferson
400 570Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib