Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w sierpniu 2011 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
701 151Bình Thuận
702 167Tam quốc chí
703 333Lập trình hướng đối tượng
704 214Chó Phú Quốc
705 72Thái Nguyên
706 48Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
707 206InuYasha
708 950Bảo hiểm
709 1051Thực vật
710 74Mã số điện thoại quốc tế
711 22Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
712 4963Phân loại sinh học
713 21Phật giáo Hòa Hảo
714 443Chủ nghĩa Marx–Lenin
715 564Võ Chí Công
716 101Quy Nhơn
717 16Mặt Trời
718 285Dương Văn Minh
719 57Tiểu bang Hoa Kỳ
720 238Minh Mạng
721 190An Giang
722 2Nông Quốc Tuấn
723 249Trường Đại học Hà Nội
724 19Lễ ăn hỏi
725 43Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
726 20Mô hình OSI
727 1553Wiki
728 153Gia Lai
729 79773Phạm Thị Hải Chuyền
730 195Hòa Bình
731 473Tỷ giá hối đoái
732 272Vovinam
733 20Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
734 282Paris by Night
735 191Sherlock Holmes
736 219Nhạc hải ngoại
737 146Phan Thiết
738 488Chính sách tiền tệ
739 49Guitar
740 776Thánh Gióng
741 170Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
742 258Vịnh Xuân quyền
743 118Như Quỳnh (ca sĩ)
744 710Phạm Vũ Luận
745 165Kaká
746 368Nam Cao
747 1056Chèo
748 164Tom và Jerry
749 4542Nguyễn Minh Quang
750 226Kinh nguyệt
751 619Bộ Tài chính (Việt Nam)
752 210Địa chỉ IP
753 71Đắk Nông
754 72Chỉ số giá tiêu dùng
755 2322Ounce
756 65Manga
757 513Trường Đại học Điện lực
758 71Nam Định (thành phố)
759 164Mông Cổ
760 225Máy phát điện
761 705Khoa học máy tính
762 1203Nấm
763 181Quảng Trị
764 301Học viện Hậu cần (Việt Nam)
765 192Cao Ngọc Oánh
766 728Xã hội học
767 139Eminem
768 123Hoàng Thùy Linh
769 101Quan Âm
770 154Chó
771 163Hoàng Phi Hồng
772 158Tam Hoàng Ngũ Đế
773 626Trường Đại học Sài Gòn
774 125Khang Hi
775 555Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh
776 157Giê-su
777 155Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
778 301Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
779 421Tây Tạng
780 40CIF (Incoterm)
781 3412Nón lá
782 11Đinh Tiên Hoàng
783 174Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
784 182Tây Ninh
785 253Mỹ Tâm
786 1036Cesc Fàbregas
787 209Britney Spears
788 122Duy Khánh
789 946Nguyên tử
790 534Hàn Tín
791 33Khổ giấy
792 166Hoàng Văn Thái
793 933Xếp hạng trường trung học phổ thông Việt Nam
794 79Triều Tiên
795 405Rowan Atkinson
796 114Hà Giang
797 1545Brenda Song
798 351Nhà Tấn
799 55Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
800 11Sóc Trăng

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib