Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w grudniu 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
101 145Phú Quốc
102 388Bắc Trung Bộ
103 5581Việt Hương
104 41Liếm âm hộ
105 194Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
106 85Hình thái kinh tế-xã hội
107 53HBO Signature (châu Á)
108 28Quang Trung
109 213Trung du và miền núi phía Bắc
110 79Trần Quốc Vượng
111 404Khối lượng riêng
112 44Vụ án Hồ Duy Hải
113 39Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
114 91Cristiano Ronaldo
115 98Hệ điều hành
116 56Liên Xô
117 57Cách mạng công nghiệp
118 143Chiến dịch Điện Biên Phủ
119 47Mạch nối tiếp và song song
120 8Phật giáo
121 21Đà Nẵng
122 121Hentai
123 29Hệ Mặt Trời
124 45Loạn luân
125 29Lý Thường Kiệt
126 61Kitô giáo
127 109Ung Chính
128 6Minecraft
129 25Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
130 20227Đinh Lễ
131 132Nhận thức
132 26Chiến tranh Việt Nam
133 97Campuchia
134 32Biển xe cơ giới Việt Nam
135 1046Nam Á
136 67Kinh tế Hoa Kỳ
137 2Nhà Thanh
138 183Tây Nguyên
139 262Bitcoin
140 76Gia Cát Lượng
141 133Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
142 8946Tất Thành Cang
143 175Lê Đức Anh
144 27BTS
145 163Liên Hợp Quốc
146 27Việt Nam Cộng hòa
147 40Blackpink
148 51Ngày của Mẹ
149 144Donald Trump
150 40Hàn Quốc
151 448XNXX
152 1Dòng máu anh hùng
153 62Lịch sử Trung Quốc
154 56Địa lý Việt Nam
155 545Các nước thành viên Liên minh châu Âu
156 1401Cleopatra VII
157 176Nguyễn Du
158 1Tiếng Anh
159 41Nguyễn Văn Nên
160 50TikTok
161 19Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
162 100Chu vi hình tròn
163 36Nga
164 276Võ Thị Sáu
165 90Khang Hi
166 2Truyện Kiều
167 21Ngữ pháp tiếng Việt
168 731Văn Lang
169 38Hải Phòng
170 67Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
171 93Bạn trai tôi là Hồ Ly
172 63Các định luật về chuyển động của Newton
173 25Tây Á
174 158Nhà Nguyễn
175 79Năm mươi sắc thái đen (phim)
176 56Đồng bằng sông Cửu Long
177 87Thái Lan
178 125Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
179 41Người Việt
180 434Duyên hải Nam Trung Bộ
1810Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
182 54Triết học
183 41Singapore
184 486Cách mạng Tháng Hai
185 10751Hữu Phỉ
186 62Lưu Bị
187 15Xuân Quỳnh
188 92Văn Miếu – Quốc Tử Giám
189 7Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
190 4Đài Loan
191 8Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
192 40Bảng chữ cái tiếng Anh
193 1123Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 1
194 107Phim khiêu dâm
195 113Vận động (triết học Marx - Lenin)
196 155Lào
197 17Danh sách nhân vật trong Naruto
198 2165Thành Thái
199 14Châu Á
200 50Nguyễn Đức Chung
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib