Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w maju 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
301 810Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
302 37Tôn Thất Thuyết
303 98Nam quốc sơn hà
304 214Ngô Quyền
305 37Vua Việt Nam
306 306Danh hiệu UNESCO ở Việt Nam
307 120Gia Khánh
308 43Canada
309 159Họ người Việt Nam
310 61Triệu Vân
311 36Người
312 178Biển Đông
313 81Châu Nam Cực
314 81Từ Hi Thái hậu
315 189Nghệ An
316 180Albert Einstein
317 217Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
318 464Anh hùng dân tộc Việt Nam
319 135Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
320 84Ấn Độ
321 113Chữ Hán
322 90Trận Trân Châu Cảng
323 1080Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
324 103Giá trị thặng dư
325 430Ô nhiễm không khí
326 2828Nguyễn Sinh Sắc
327 1141Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
328 100Lào
329 67Kinh tế chính trị Marx-Lenin
330 147Quảng Ninh
331 306Chủ nghĩa Marx–Lenin
332 325Mặt Trời
333 749Phạm Minh Chính
334 52Hentai
335 11742Hà Hồng Sân
336 110Nhà Minh
337 45Naruto
338 1930Quốc tế ca
339 54Bill Gates
340 8Tập đoàn Vingroup
341 310Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
342 1804Cả một đời ân oán
343 196Bình Dương
344 143Việt Minh
345 39Chân Hoàn truyện
346 44Cristiano Ronaldo
347 295Công hàm năm 1958 của Thủ tướng Phạm Văn Đồng
348 44Lưu huỳnh dioxide
349 491Động cơ diesel
350 1839Danh sách bài hát về Hồ Chí Minh
351 10Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
352 3371Lưu Bình Nhưỡng
353 720Ma túy
354 54Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
355 72Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
356 449Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
357 696Các ngày lễ ở Việt Nam
358 1299Lê Tấn Tới
359 480Chiến cục Đông Xuân 1953–1954
360 359Trận Rạch Gầm – Xoài Mút
361 331Phan Bội Châu
362 102Vladimir Ilyich Lenin
363 25Thiệu Trị
364 31Thời bao cấp
365 811Hương Giang (nghệ sĩ)
366 82Văn hóa Việt Nam
367 1598Lương Tam Quang
368 372Công an nhân dân Việt Nam
369 205Hoàng thành Thăng Long
370 110Chủ nghĩa xã hội
371 146Kitô giáo
372 93Trấn Thành
373 263Lưu huỳnh
374 90Voi
375 618Triệu Lộ Tư
376 34Trái Đất
377 135Nhà Tống
378 109Ma trận (toán học)
379 600Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
380 303Chiến dịch Mùa Xuân 1975
381 11Khối lượng riêng
382 131Nguyễn Cao Kỳ
383 203Tình yêu và tham vọng
384 11962Ngày Thiếu nhi
385 359Ngô Xuân Lịch
386 142Chữ Quốc ngữ
387 475Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
388 31Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
389 26Tự Đức
390 298Acid sulfuric
391 64Mỹ Tâm
392 294Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
393 95Nguyên lý cung - cầu
394 68Lý Thái Tổ
395 291Lisa (rapper)
396 28Thám tử lừng danh Conan
397 189Người Do Thái
398 196Pháp thuộc
399 902Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
400 798Đinh Thế Huynh
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib