Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w maju 2020 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
901 140Định lý Thales
902 364Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu người
903 1856Xuân Bắc (diễn viên)
904 378Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
905 33Phật giáo Việt Nam
906 8838Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
907 233Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
908 194Nhậm Gia Luân
909 232Công giáo tại Việt Nam
910 113Công nhận các cặp cùng giới ở Nhật Bản
911 4086Phạm Hoài Nam
912 679Biến đổi khí hậu
913 146Michael Jackson
914 1732Hồ Tây
915 32Quy phạm pháp luật
916 209Từ Dụ
917 109Barack Obama
918 159Marketing
919 165Huy Cận
920 46Công ước về Quyền trẻ em
921 762Võ Thị Duyên
922 558Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam
923 464Tom và Jerry
924 106UEFA Champions League
925 262Hà Tĩnh
9260Chính sách tiền tệ
927 767Vĩnh Long
928 19Hệ động vật Việt Nam
929 293Sinh trưởng của vi sinh vật
930 1090Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
931 283Tứ phủ
932 472Pascal (ngôn ngữ lập trình)
933 25Tranh Đông Hồ
934 323Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
935 945Rừng mưa Amazon
936 325Trái phiếu
937 51Tổ chức Thương mại Thế giới
938 493Lee Min-ho (diễn viên)
939 325Chiến tranh Tống–Việt lần thứ nhất
940 327Tim
941 94Natri bicarbonat
942 345Vi khuẩn
943 1280Động cơ điện không đồng bộ
944 228Hình bình hành
945 127Hàm lượng giác
946 581Sự kiện 11 tháng 9
947 277Lao động cụ thể và lao động trừu tượng
948 305Danh sách quân chủ Trung Quốc
949 308Nhà Chu
950 5415Hồi ức của một geisha (phim)
951 101Hình hộp chữ nhật
952 2895Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
953 361Tết Nguyên Đán
954 118Electron
955 413Vụ án Năm Cam và đồng phạm
956 514Nguyễn Bá Thanh
957 388Căn bậc hai
958 1369Pol Pot
959 314Danh sách tỉnh Việt Nam có giáp biển
960 845Karl Marx
961 239Chữ Nôm
962 216Danh sách một số họ phổ biến
963 328Thủy triều
964 189Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
965 1213Kỳ thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (Việt Nam)
966 854Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
967 607Hệ đo lường quốc tế
968 178Công Nguyên
969 330Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
970 3977Học
971 171Nhân tố sinh thái
972 76PUBG: Battlegrounds
973 355Kích cỡ dương vật người
974 265Cộng hòa Nam Phi
975 1337Quy Nhơn
976 359Áo dài
977 171Thực vật
978 20Nguyễn Tri Phương
979 167Triết học Marx-Lenin
980 371Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
981 261Bến Tre
982 599Căn cước công dân
983 21Mai Hắc Đế
984 111Diện tích hình tròn
985 101Danh sách vườn quốc gia tại Việt Nam
986 80Trận Bạch Đằng (1288)
987 660Nhà máy thủy điện Hòa Bình
988 18Kim loại kiềm
989 149Biển
990 650Bùi Quang Thận
991 89Nguyễn Nhật Ánh
992 409Thế năng
993 150Trần Phú
994 311Âm đạo
995 265Midu
996 95Wolfgang Amadeus Mozart
997 461Tây Ban Nha
998 49Séc
999 248Gió
1000 374Carbon
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib