Najpopularniejsze w wietnamskiej Wikipedii w kwietniu 2010 roku

WikiRank.net
wer. 1.6
# Zmiany Nazwa Popularność
101 281Lễ Phục Sinh
102 4Lịch sử Trung Quốc
103 32Manchester United F.C.
104 43Đông Nam Á
105 19Huế
106 12Đồng tính luyến ái
107 179Tây Thi
108 104Hệ Mặt Trời
109 67Trần Hưng Đạo
110 23Singapore
111 1Bảy kỳ quan thế giới mới
112 79Ozawa Maria
113 1Hoàng Sa
114 15Đà Nẵng
115 17525Métro Paris
116 48Chủ nghĩa tư bản
117 170Liên minh châu Âu
118 5Thám tử lừng danh Conan
119 91Tăng Thanh Hà
120 58Phần mềm diệt virus
121 195Chiến dịch Mùa Xuân 1975
122 30Cần Thơ
123 12Âm đạo
124 10Campuchia
125 17Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
126 357Thanh minh
127 20Thái Lan
128 3Google Maps
129 20Gia Cát Lượng
130 9Đồng bằng sông Cửu Long
131 525Kama Sutra
132 10Loạn luân
133 17Trái Đất
134 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
135 35Ngân sách nhà nước
136 4Công ty cổ phần
137 17Úc
138 418Dương Văn Minh
139 6Hồ Ngọc Hà
140 13738Thảm sát Katyn
141 7Bao cao su
142 29Đá gà
143 195Lionel Messi
144 23Hồ Hoàn Kiếm
145 117Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
146 63Nhà Trần
147 848Cá tháng Tư
148 10Minh Hằng
149 9Pháp
150 78Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
151 82Giá trị thặng dư
152 16Ẩm thực Việt Nam
153 35Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
154 557Trần Lệ Xuân
155 152Tổ chức Thương mại Thế giới
156 13Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
157 2Chữ Hán
158 5Tình dục hậu môn
159 32Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
160 12Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
161 8Chính phủ Việt Nam
162 2Múi giờ
163 46Bảo Đại
164 29Lý Nhã Kỳ
165 120Châu Âu
166 3Tần Thủy Hoàng
167 40Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ X
168 64Chiến tranh Đông Dương
169 33Nhà Lý
170 7Tam giác
171 22Tiếng Việt
172 70Khổng Tử
173 269Quốc kỳ Việt Nam
174 11Nga
175 4Tính dục ở loài người
176 80Tam quốc diễn nghĩa
177 45Liên Hợp Quốc
178 7Michael Jackson
179 1Tiếng Anh
180 23Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
181 78Hải Phòng
182 1Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
183 133Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
184 86Phát triển bền vững
185 40Lê Duẩn
186 958Việt Vương Câu Tiễn
187 12Phùng Quang Thanh
188 36Tăng trưởng kinh tế
189 8Đài Loan
190 23Adolf Hitler
191 25Danh sách nhân vật trong Naruto
192 27Vua Việt Nam
193 175Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
194 3Lào
195 1Mã điện thoại Việt Nam
196 149Dương quý phi
197 92Lập phương Rubik
198 467Ngô Phù Sai
199 12Phật giáo
200 1Nho giáo
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

WikiRank

Projekt jest przeznaczony do automatycznej względnej oceny artykułów w różnych wersjach językowych Wikipedii. Obecnie WikiRank pozwala porównywać ponad 44 mln artykułów Wikipedii w 55 językach. Wskaźniki jakości artykułu są oparte na kopii zapasowej Wikipedia (stan na listopad 2023). Przy obliczaniu popularności uwzględniono statystyki artykułów za ostatni badany miesiąc (październiku 2023 roku). Dla wartości historycznych popularności oraz ZA zostały wykorzystane dane z lat 2001-2023... Więcej informacji

Template by Colorlib